Bản dịch của từ Money for old rope trong tiếng Việt

Money for old rope

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Money for old rope (Idiom)

01

Một cái gì đó nhận được dễ dàng và không cần nỗ lực thực sự.

Something obtained easily and without any real effort.

Ví dụ

Selling used clothes is often money for old rope in our community.

Bán quần áo cũ thường là tiền cho dây thừng cũ trong cộng đồng chúng tôi.

Many believe that online surveys are not money for old rope.

Nhiều người tin rằng khảo sát trực tuyến không phải là tiền cho dây thừng cũ.

Is it really money for old rope to sell handmade crafts?

Có thật sự là tiền cho dây thừng cũ khi bán đồ thủ công không?

02

Một khoản lợi nhuận tài chính được coi là không xứng đáng hoặc quá dễ dàng.

A financial gain that is perceived as undeserved or too easy.

Ví dụ

Many believe that reality TV is just money for old rope.

Nhiều người tin rằng chương trình truyền hình thực tế chỉ là tiền dễ kiếm.

I don't think social media influencers earn money for old rope.

Tôi không nghĩ rằng những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội kiếm tiền dễ dàng.

Is the government’s funding for arts really money for old rope?

Liệu quỹ của chính phủ cho nghệ thuật có thực sự là tiền dễ kiếm không?

03

Một tình huống hoặc cơ hội mang lại lợi nhuận mà không cần đầu tư hoặc làm việc đáng kể.

A situation or opportunity that yields profit without significant investment or work.

Ví dụ

Selling old clothes is money for old rope in today's market.

Bán quần áo cũ là cách kiếm tiền dễ dàng trên thị trường hiện nay.

Many believe social media is not money for old rope anymore.

Nhiều người tin rằng mạng xã hội không còn dễ kiếm tiền nữa.

Is volunteering at events money for old rope for charities?

Tình nguyện tại các sự kiện có phải là cách kiếm tiền dễ dàng cho các tổ chức từ thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/money for old rope/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Money for old rope

Không có idiom phù hợp