Bản dịch của từ Money for old rope trong tiếng Việt
Money for old rope

Money for old rope (Idiom)
Selling used clothes is often money for old rope in our community.
Bán quần áo cũ thường là tiền cho dây thừng cũ trong cộng đồng chúng tôi.
Many believe that online surveys are not money for old rope.
Nhiều người tin rằng khảo sát trực tuyến không phải là tiền cho dây thừng cũ.
Is it really money for old rope to sell handmade crafts?
Có thật sự là tiền cho dây thừng cũ khi bán đồ thủ công không?
Many believe that reality TV is just money for old rope.
Nhiều người tin rằng chương trình truyền hình thực tế chỉ là tiền dễ kiếm.
I don't think social media influencers earn money for old rope.
Tôi không nghĩ rằng những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội kiếm tiền dễ dàng.
Is the government’s funding for arts really money for old rope?
Liệu quỹ của chính phủ cho nghệ thuật có thực sự là tiền dễ kiếm không?
Một tình huống hoặc cơ hội mang lại lợi nhuận mà không cần đầu tư hoặc làm việc đáng kể.
A situation or opportunity that yields profit without significant investment or work.
Selling old clothes is money for old rope in today's market.
Bán quần áo cũ là cách kiếm tiền dễ dàng trên thị trường hiện nay.
Many believe social media is not money for old rope anymore.
Nhiều người tin rằng mạng xã hội không còn dễ kiếm tiền nữa.
Is volunteering at events money for old rope for charities?
Tình nguyện tại các sự kiện có phải là cách kiếm tiền dễ dàng cho các tổ chức từ thiện không?