Bản dịch của từ Monish trong tiếng Việt
Monish

Monish (Verb)
The pastor monished the congregation to be kind to one another.
Mục sư đã cảnh báo cộng đồng phải tử tế với nhau.
She did not appreciate being monished in front of everyone.
Cô ấy không đánh giá cao việc bị cảnh báo trước mặt mọi người.
Did the priest monish the parishioners for their behavior last Sunday?
Mục sư đã cảnh báo giáo dân về hành vi của họ vào Chủ nhật tuần trước chứ?
She monishes her friend to be careful when sharing personal information.
Cô ấy khuyên bảo bạn mình hãy cẩn thận khi chia sẻ thông tin cá nhân.
He never monishes his students for making mistakes during the IELTS exam.
Anh ấy không bao giờ khuyên bảo học sinh của mình khi làm sai trong kỳ thi IELTS.
Do you think it's appropriate to monish someone in a social setting?
Bạn có nghĩ rằng việc khuyên bảo ai đó trong một bối cảnh xã hội là thích hợp không?
Họ từ
Từ "monish" có nguồn gốc từ tiếng Latin "monere", mang nghĩa cảnh báo hoặc nhắc nhở một cách nghiêm khắc. Được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh giáo dục hoặc đạo đức, từ này thể hiện sự chỉ trích nhẹ nhàng nhằm khuyến khích hành vi đúng đắn. Đặc biệt, "monish" ít phổ biến hơn so với " admonish", một từ thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và Anh Quốc, có nghĩa tương tự nhưng mạnh mẽ hơn trong ngữ cảnh phê bình.
Từ "monish" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "moneo", có nghĩa là "cảnh báo" hoặc "nhắc nhở". Qua thời gian, từ này được chuyển hóa và sử dụng trong tiếng Anh với nghĩa là khuyên răn hoặc chỉ trích nhẹ nhàng nhằm nhắc nhở ai đó về hành vi hoặc thái độ không đúng mực. Từ "monish" phản ánh sự phối hợp giữa ý nghĩa cảnh báo và sự giáo dục, nhấn mạnh vai trò của lời khuyên trong việc điều chỉnh hành vi.
Từ "monish" không phải là một từ phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, và do đó, tần suất xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là khá thấp. Trong ngữ cảnh khác, "monish" thường được sử dụng để ám chỉ việc cảnh cáo hay khiển trách một ai đó về hành vi hoặc thái độ không đúng mực. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết chính thức, văn bản giáo dục hoặc trong các tình huống liên quan đến kỷ luật và đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp