Bản dịch của từ Mono trong tiếng Việt

Mono

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mono (Adjective)

mˈɑnoʊ
mˈoʊnoʊ
01

Đơn sắc.

Monochrome.

Ví dụ

Her monochrome outfit was stylish and elegant.

Bộ trang phục một sắc rất lịch lãm và thanh lịch.

The room looked dull with monochrome walls.

Phòng trông nhạt nhẽo với những bức tường một sắc.

Is monochrome photography still popular in social media?

Việc chụp ảnh một sắc vẫn còn phổ biến trên mạng xã hội?

02

Đơn âm.

Monophonic.

Ví dụ

Her mono phone only plays one sound at a time.

Điện thoại mono của cô ấy chỉ phát một âm thanh một lúc.

He prefers stereo music over mono for IELTS speaking practice.

Anh ấy thích nhạc stereo hơn mono cho việc luyện nói IELTS.

Is mono sound quality acceptable for IELTS writing tasks?

Chất lượng âm thanh mono có chấp nhận được cho các bài viết IELTS không?

Mono (Noun)

mˈɑnoʊ
mˈoʊnoʊ
01

Một bức tranh đơn sắc.

A monochrome picture.

Ví dụ

The artist displayed a mono of the city skyline.

Họa sĩ trưng bày một bức tranh đơn màu của đường bờ thành phố.

I prefer colorful photos over monos for my Instagram feed.

Tôi thích ảnh màu sắc hơn so với ảnh đơn màu cho trang cập nhật Instagram của tôi.

Is it true that monos are considered more artistic than colored images?

Liệu có đúng rằng tranh đơn màu được coi là nghệ thuật hơn so với hình ảnh màu sắc?

02

Một bản ghi âm đơn âm.

A monophonic recording.

Ví dụ

She prefers listening to monos over stereo recordings.

Cô ấy thích nghe các bản mono hơn là các bản stereo.

I don't have any monos in my music collection.

Tôi không có bất kỳ bản mono nào trong bộ sưu tập âm nhạc của mình.

Do you think mono recordings are making a comeback in music?

Bạn có nghĩ rằng các bản ghi âm mono đang trở lại trong âm nhạc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mono cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mono

Không có idiom phù hợp