Bản dịch của từ Mono trong tiếng Việt
Mono
Mono (Adjective)
Đơn sắc.
Her monochrome outfit was stylish and elegant.
Bộ trang phục một sắc rất lịch lãm và thanh lịch.
The room looked dull with monochrome walls.
Phòng trông nhạt nhẽo với những bức tường một sắc.
Is monochrome photography still popular in social media?
Việc chụp ảnh một sắc vẫn còn phổ biến trên mạng xã hội?
Đơn âm.
Her mono phone only plays one sound at a time.
Điện thoại mono của cô ấy chỉ phát một âm thanh một lúc.
He prefers stereo music over mono for IELTS speaking practice.
Anh ấy thích nhạc stereo hơn mono cho việc luyện nói IELTS.
Is mono sound quality acceptable for IELTS writing tasks?
Chất lượng âm thanh mono có chấp nhận được cho các bài viết IELTS không?
Mono (Noun)
Một bức tranh đơn sắc.
The artist displayed a mono of the city skyline.
Họa sĩ trưng bày một bức tranh đơn màu của đường bờ thành phố.
I prefer colorful photos over monos for my Instagram feed.
Tôi thích ảnh màu sắc hơn so với ảnh đơn màu cho trang cập nhật Instagram của tôi.
Is it true that monos are considered more artistic than colored images?
Liệu có đúng rằng tranh đơn màu được coi là nghệ thuật hơn so với hình ảnh màu sắc?
Một bản ghi âm đơn âm.
She prefers listening to monos over stereo recordings.
Cô ấy thích nghe các bản mono hơn là các bản stereo.
I don't have any monos in my music collection.
Tôi không có bất kỳ bản mono nào trong bộ sưu tập âm nhạc của mình.
Do you think mono recordings are making a comeback in music?
Bạn có nghĩ rằng các bản ghi âm mono đang trở lại trong âm nhạc không?
Họ từ
Từ “mono” có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là “một” hoặc “đơn độc”. Trong tiếng Anh, “mono” thường được sử dụng như một tiền tố để chỉ một thứ gì đó duy nhất hoặc đơn lẻ, ví dụ như “monochrome” (đơn sắc) hay “monologue” (độc thoại). Trong khi ở Anh và Mỹ, nghĩa và cách sử dụng của từ này tương đồng, có thể có sự khác biệt nhỏ trong phát âm; người Anh thường phát âm rõ ràng hơn âm "o" trong khi người Mỹ có xu hướng giảm âm lượng.
Tiền tố "mono-" xuất phát từ từ Latin "unus", có nghĩa là "một". Trong tiếng Hy Lạp, "monos" cũng có nghĩa tương tự, chỉ sự đơn lẻ hoặc duy nhất. Từ thế kỷ 19, "mono-" đã được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như khoa học và toán học để chỉ các đơn vị hoặc cấu trúc đơn nhất. Hiện nay, "mono-" thường xuất hiện trong các thuật ngữ như "monochrome" (một màu) và "monopoly" (độc quyền), thể hiện tính chất đơn nhất hoặc độc lập của đối tượng.
Từ "mono" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và nghe liên quan đến khoa học, y học hoặc công nghệ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các khái niệm như đơn sắc (monochrome) trong nghệ thuật, sự cô lập (monopolization) trong kinh tế hoặc thậm chí trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để ám chỉ tính đơn giản hoặc duy nhất của một sự vật nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp