Bản dịch của từ Monoculturalism trong tiếng Việt
Monoculturalism

Monoculturalism (Noun)
Chính sách hoặc quy trình hỗ trợ, ủng hộ hoặc cho phép thể hiện văn hóa của một nhóm xã hội hoặc dân tộc.
The policy or process of supporting advocating or allowing the expression of the culture of a single social or ethnic group.
Monoculturalism can lead to a lack of diversity in society.
Đơn văn hóa có thể dẫn đến thiếu đa dạng trong xã hội.
Avoiding monoculturalism is important for promoting inclusivity in communities.
Tránh đơn văn hóa là quan trọng để thúc đẩy tính bao dung trong cộng đồng.
Is monoculturalism beneficial for fostering unity among different cultural groups?
Đơn văn hóa có lợi ích gì trong việc nuôi dưỡng sự đoàn kết giữa các nhóm văn hóa khác nhau?
Monoculturalism (chủ nghĩa đơn văn hóa) là khái niệm chỉ việc duy trì hoặc khuyến khích một nền văn hóa duy nhất trong một xã hội, đồng thời xem nhẹ hoặc loại bỏ các nền văn hóa khác. Khác với đa văn hóa (multiculturalism), monoculturalism thường dẫn đến sự đồng nhất văn hóa và hạn chế sự đa dạng sinh học văn hóa. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính sách văn hóa và giáo dục, để phân tích tác động của sự thống trị văn hóa trong các cộng đồng và quốc gia.
Từ "monoculturalism" xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "mono-" có nghĩa là "một" và "cultura" biểu thị cho "văn hóa". Thuật ngữ này xuất hiện trong thế kỷ 20 để mô tả hệ thống xã hội chỉ duy trì một nền văn hóa duy nhất, thường dẫn đến sự đồng hóa và thiếu đa dạng văn hóa. Sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự nhấn mạnh vào sự thống nhất, nhưng cũng cảnh báo về các hệ quả tiềm tàng của việc bỏ qua sự đa dạng trong xã hội.
Từ "monoculturalism" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến văn hóa và xã hội. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh thảo luận về sự đồng nhất văn hóa, thiếu sự đa dạng hoặc trong các phân tích về tác động của văn hóa đơn sắc đối với xã hội. Các tình huống phổ biến khác bao gồm các hội thảo học thuật, báo cáo nghiên cứu và tài liệu chính sách xã hội.