Bản dịch của từ Monopitch trong tiếng Việt

Monopitch

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Monopitch (Adjective)

mˈɑnpətʃɨθ
mˈɑnpətʃɨθ
01

Xây dựng. của mái nhà: có một bề mặt dốc đều. của một tòa nhà: có mái nhà như vậy.

Building of a roof having a single uniformly sloping surface of a building having such a roof.

Ví dụ

The community center has a monopitch roof for better rain drainage.

Trung tâm cộng đồng có mái dốc đơn để thoát nước mưa tốt hơn.

The new library does not feature a monopitch design for its roof.

Thư viện mới không có thiết kế mái dốc đơn.

Does the school plan to use a monopitch roof in construction?

Trường có kế hoạch sử dụng mái dốc đơn trong xây dựng không?

Monopitch (Noun)

mˈɑnpətʃɨθ
mˈɑnpətʃɨθ
01

Tính đồng nhất hoặc thiếu sự thay đổi cao độ khi nói.

Uniformity or lack of variation of pitch in speaking.

Ví dụ

His speech had a monopitch that made it hard to listen.

Bài phát biểu của anh ấy có âm điệu đơn điệu khiến khó nghe.

The teacher's voice was not monopitch; it varied greatly.

Giọng nói của giáo viên không đơn điệu; nó thay đổi rất nhiều.

Is monopitch common in public speaking events like TED Talks?

Âm điệu đơn điệu có phổ biến trong các sự kiện nói trước công chúng như TED Talks không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/monopitch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Monopitch

Không có idiom phù hợp