Bản dịch của từ Montenegro trong tiếng Việt

Montenegro

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Montenegro (Noun)

ˌmɑn.təˈneɪ.ɡroʊ
ˌmɑn.təˈneɪ.ɡroʊ
01

Một quốc gia ở phía đông nam châu âu trên bờ biển adriatic; trước đây là một phần của nam tư.

A country in southeastern europe on the adriatic coast formerly part of yugoslavia.

Ví dụ

Montenegro has beautiful beaches that attract many tourists each summer.

Montenegro có những bãi biển đẹp thu hút nhiều khách du lịch mỗi mùa hè.

Many people do not know that Montenegro was part of Yugoslavia.

Nhiều người không biết rằng Montenegro đã từng là một phần của Nam Tư.

Is Montenegro a popular destination for social events and gatherings?

Montenegro có phải là điểm đến phổ biến cho các sự kiện xã hội không?

Montenegro (Noun Countable)

ˌmɑn.təˈneɪ.ɡroʊ
ˌmɑn.təˈneɪ.ɡroʊ
01

Một vương quốc cũ ở nam âu: thống nhất lộn xộn với serbia năm 2003.

A former kingdom in s europe messily unified with serbia in 2003.

Ví dụ

Montenegro joined Serbia in a messy union in 2003.

Montenegro đã gia nhập Serbia trong một liên minh rối rắm vào năm 2003.

Montenegro is not recognized as an independent kingdom by everyone.

Montenegro không được công nhận là một vương quốc độc lập bởi mọi người.

Is Montenegro still considered a former kingdom in Europe?

Montenegro có còn được coi là một vương quốc cũ ở châu Âu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/montenegro/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Montenegro

Không có idiom phù hợp