Bản dịch của từ Monthly wage trong tiếng Việt
Monthly wage
Noun [U/C]

Monthly wage (Noun)
mˈʌnθli wˈeɪdʒ
mˈʌnθli wˈeɪdʒ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Tiền công hoặc bồi thường mà một nhân viên nhận được cho công việc của họ, thường được tính theo tháng.
The remuneration or compensation received by an employee for their work, usually calculated on a monthly basis.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một khoản tiền cố định kiếm được bởi một cá nhân trong một tháng cụ thể, không phụ thuộc vào số giờ làm việc.
A fixed amount earned by an individual during a specific month, independent of the hours worked.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Monthly wage
Không có idiom phù hợp