Bản dịch của từ Moos trong tiếng Việt
Moos
Noun [U/C]
Moos (Noun)
01
Số nhiều của moo.
Plural of moo.
Ví dụ
The moos of the cows are heard throughout the village.
Những tiếng moo của bò được nghe khắp làng.
There are no moos in the city, only honking cars.
Không có tiếng moo ở thành phố, chỉ có xe hú.
Do the moos of farm animals bother urban dwellers?
Tiếng moo của động vật nông nghiệp có làm phiền người dân thành thị không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Moos cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Moos
Không có idiom phù hợp