Bản dịch của từ Moral reasoning trong tiếng Việt
Moral reasoning
Noun [U/C]

Moral reasoning(Noun)
mˈɔɹəl ɹˈizənɨŋ
mˈɔɹəl ɹˈizənɨŋ
Ví dụ
02
Một quá trình nhận thức liên quan đến việc đánh giá và đưa ra phán quyết về các tình huống đạo đức khó xử.
A cognitive process that involves evaluating and making judgments about moral dilemmas.
Ví dụ
