Bản dịch của từ Moral reasoning trong tiếng Việt

Moral reasoning

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moral reasoning (Noun)

mˈɔɹəl ɹˈizənɨŋ
mˈɔɹəl ɹˈizənɨŋ
01

Quá trình xác định điều gì là đúng hoặc sai trong một tình huống nhất định dựa trên các nguyên tắc đạo đức.

The process of determining what is right or wrong in a given situation based on ethical principles.

Ví dụ

Moral reasoning helps people decide on social justice issues effectively.

Lý luận đạo đức giúp mọi người quyết định về các vấn đề công bằng xã hội.

Many people do not understand moral reasoning in complex social situations.

Nhiều người không hiểu lý luận đạo đức trong các tình huống xã hội phức tạp.

How does moral reasoning influence our views on social responsibility?

Lý luận đạo đức ảnh hưởng như thế nào đến quan điểm của chúng ta về trách nhiệm xã hội?

02

Một quá trình nhận thức liên quan đến việc đánh giá và đưa ra phán quyết về các tình huống đạo đức khó xử.

A cognitive process that involves evaluating and making judgments about moral dilemmas.

Ví dụ

Moral reasoning helps students decide right from wrong in discussions.

Lý luận đạo đức giúp học sinh quyết định đúng sai trong thảo luận.

Many people do not understand moral reasoning in social issues today.

Nhiều người không hiểu lý luận đạo đức trong các vấn đề xã hội hiện nay.

What factors influence moral reasoning in social debates among teens?

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến lý luận đạo đức trong các cuộc tranh luận xã hội giữa thanh thiếu niên?

03

Phương pháp mà cá nhân suy ngẫm về các giá trị và niềm tin của họ để đánh giá các vấn đề đạo đức.

The method by which individuals reflect on their values and beliefs to assess moral problems.

Ví dụ

Moral reasoning helps people decide what is right in social issues.

Lý luận đạo đức giúp mọi người quyết định điều gì là đúng trong các vấn đề xã hội.

Many students do not understand moral reasoning in social contexts.

Nhiều sinh viên không hiểu lý luận đạo đức trong các bối cảnh xã hội.

How does moral reasoning affect our views on social justice?

Lý luận đạo đức ảnh hưởng như thế nào đến quan điểm của chúng ta về công bằng xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/moral reasoning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moral reasoning

Không có idiom phù hợp