Bản dịch của từ Moratoria trong tiếng Việt
Moratoria

Moratoria (Noun)
Sự trì hoãn được ủy quyền hợp pháp trước khi một số nghĩa vụ phải được giải quyết.
A legally authorized postponement before some obligation must be discharged.
The government announced a moratoria on student loan payments for two years.
Chính phủ đã công bố một moratoria về thanh toán khoản vay sinh viên trong hai năm.
Many people do not understand what a moratoria means in social policies.
Nhiều người không hiểu moratoria có nghĩa là gì trong các chính sách xã hội.
Is there a moratoria for rent payments during the pandemic in 2021?
Có một moratoria nào cho việc thanh toán tiền thuê nhà trong đại dịch năm 2021 không?
Dạng danh từ của Moratoria (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Moratorium | Moratoriums |
Moratoria (Noun Countable)
The government announced a moratoria on social media regulations last month.
Chính phủ đã công bố một lệnh tạm dừng quy định mạng xã hội tháng trước.
There are no moratoria on social programs in our city right now.
Hiện tại không có lệnh tạm dừng nào đối với các chương trình xã hội ở thành phố chúng tôi.
Are there any moratoria planned for social initiatives next year?
Có lệnh tạm dừng nào dự kiến cho các sáng kiến xã hội năm tới không?
Họ từ
"Moratoria" là danh từ số nhiều của "moratorium", có nghĩa là sự hoãn lại hoặc đình chỉ một hoạt động, thường liên quan đến các nghĩa vụ pháp lý hoặc tài chính. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "moratorius", nghĩa là "hoãn lại". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "moratorium" được sử dụng tương tự, với cách phát âm khác nhau một chút. Ở Anh, trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, trong khi ở Mỹ, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. Moratoria thường được áp dụng trong bối cảnh kinh tế, môi trường hoặc định chế pháp lý.
Từ "moratoria" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "moratorius", có nghĩa là "trì hoãn". Trong tiếng Latinh, "morari" có nghĩa là "dừng lại" hoặc "trì hoãn". Thuật ngữ này đã phát triển để chỉ các quyết định, thường mang tính pháp lý, nhằm đình chỉ hoặc hoãn việc thi hành các nghĩa vụ tài chính hoặc hợp đồng trong một khoảng thời gian nhất định. Sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại nằm ở khái niệm trì hoãn hành động, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính và pháp lý.
Từ "moratoria" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS do tính chuyên môn và đặc thù. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về chính sách hoặc kinh tế, như thảo luận về chính sách ngừng hoãn thanh toán nợ. Trong phần Viết và Nói, học viên có thể sử dụng nó khi trình bày quan điểm về các vấn đề kinh tế hoặc pháp lý. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc pháp luật, khi đề cập đến việc tạm ngừng hoặc trì hoãn một hành động nào đó.