Bản dịch của từ Moroccan trong tiếng Việt

Moroccan

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moroccan (Adjective)

mɚˈɑkn
məɹˈɑkn
01

Của hoặc liên quan đến maroc hoặc người dân ở đó.

Of or relating to morocco or its people.

Ví dụ

Moroccan culture is rich in traditions and vibrant colors.

Văn hóa Maroc rất phong phú với nhiều truyền thống và màu sắc sống động.

Many students do not understand Moroccan social customs.

Nhiều sinh viên không hiểu các phong tục xã hội của Maroc.

Are Moroccan festivals popular among young people in the city?

Các lễ hội Maroc có phổ biến trong giới trẻ ở thành phố không?

02

Thuộc hoặc đặc trưng của văn hóa hoặc ẩm thực maroc.

Of or characteristic of the culture or cuisine of morocco.

Ví dụ

Moroccan food is famous for its rich spices and flavors.

Ẩm thực Morocco nổi tiếng với gia vị và hương vị phong phú.

I do not enjoy Moroccan dishes that are too spicy.

Tôi không thích các món ăn Morocco quá cay.

Are Moroccan traditions still practiced in modern society?

Các truyền thống Morocco vẫn được thực hành trong xã hội hiện đại chứ?

03

Chỉ định một phong cách kiến trúc hoặc thiết kế lấy cảm hứng từ truyền thống ma-rốc.

Designating a style of architecture or design inspired by moroccan tradition.

Ví dụ

The new community center features Moroccan architecture with vibrant colors and patterns.

Trung tâm cộng đồng mới có kiến trúc Ma-rốc với màu sắc và hoa văn sống động.

The local park does not have Moroccan design elements like arches and tiles.

Công viên địa phương không có các yếu tố thiết kế Ma-rốc như vòm và gạch.

Is the festival showcasing Moroccan style in its decorations and food?

Liệu lễ hội có trưng bày phong cách Ma-rốc trong trang trí và ẩm thực không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/moroccan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moroccan

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.