Bản dịch của từ Morphemes trong tiếng Việt

Morphemes

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Morphemes (Noun)

mɔɹfmˈiz
mɔɹfmˈiz
01

Một đơn vị hình thái có ý nghĩa của một ngôn ngữ.

A meaningful morphological unit of a language.

Ví dụ

Words like 'friend' contain two morphemes: 'friend' and 's'.

Từ như 'friend' có hai morphemes: 'friend' và 's'.

Many students do not understand morphemes in social studies.

Nhiều học sinh không hiểu morphemes trong môn xã hội.

Do you know how many morphemes are in 'unhappiness'?

Bạn có biết có bao nhiêu morphemes trong 'unhappiness' không?

02

Đơn vị ngữ pháp nhỏ nhất trong một ngôn ngữ.

The smallest grammatical unit in a language.

Ví dụ

Morphemes help us understand social structures in language and communication.

Các hình vị giúp chúng ta hiểu cấu trúc xã hội trong ngôn ngữ và giao tiếp.

Morphemes do not always reflect cultural nuances in social interactions.

Các hình vị không luôn phản ánh sắc thái văn hóa trong tương tác xã hội.

Are morphemes essential for analyzing social language patterns in communities?

Các hình vị có cần thiết để phân tích mẫu ngôn ngữ xã hội trong cộng đồng không?

03

Một dạng của từ có giá trị ngữ nghĩa.

A form of a word that has semantic value.

Ví dụ

Morphemes help us understand the meaning of social words like community.

Các morpheme giúp chúng ta hiểu ý nghĩa của các từ xã hội như cộng đồng.

Many students do not recognize morphemes in social science vocabulary.

Nhiều sinh viên không nhận ra morpheme trong từ vựng khoa học xã hội.

How do morphemes influence our understanding of social issues?

Morpheme ảnh hưởng như thế nào đến việc hiểu các vấn đề xã hội?

Dạng danh từ của Morphemes (Noun)

SingularPlural

Morpheme

Morphemes

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/morphemes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Morphemes

Không có idiom phù hợp