Bản dịch của từ Morphemes trong tiếng Việt
Morphemes

Morphemes (Noun)
Một đơn vị hình thái có ý nghĩa của một ngôn ngữ.
A meaningful morphological unit of a language.
Words like 'friend' contain two morphemes: 'friend' and 's'.
Từ như 'friend' có hai morphemes: 'friend' và 's'.
Many students do not understand morphemes in social studies.
Nhiều học sinh không hiểu morphemes trong môn xã hội.
Do you know how many morphemes are in 'unhappiness'?
Bạn có biết có bao nhiêu morphemes trong 'unhappiness' không?
Đơn vị ngữ pháp nhỏ nhất trong một ngôn ngữ.
The smallest grammatical unit in a language.
Morphemes help us understand social structures in language and communication.
Các hình vị giúp chúng ta hiểu cấu trúc xã hội trong ngôn ngữ và giao tiếp.
Morphemes do not always reflect cultural nuances in social interactions.
Các hình vị không luôn phản ánh sắc thái văn hóa trong tương tác xã hội.
Are morphemes essential for analyzing social language patterns in communities?
Các hình vị có cần thiết để phân tích mẫu ngôn ngữ xã hội trong cộng đồng không?
Morphemes help us understand the meaning of social words like community.
Các morpheme giúp chúng ta hiểu ý nghĩa của các từ xã hội như cộng đồng.
Many students do not recognize morphemes in social science vocabulary.
Nhiều sinh viên không nhận ra morpheme trong từ vựng khoa học xã hội.
How do morphemes influence our understanding of social issues?
Morpheme ảnh hưởng như thế nào đến việc hiểu các vấn đề xã hội?
Dạng danh từ của Morphemes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Morpheme | Morphemes |
Họ từ
Morphemes (hình vị) là các đơn vị ngữ nghĩa nhỏ nhất trong ngôn ngữ, bao gồm các hình vị tự do (có thể đứng độc lập như từ) và hình vị liên kết (chỉ có thể xuất hiện trong từ khác). Morpheme là khái niệm quan trọng trong lý thuyết ngữ âm và ngữ nghĩa. Trong tiếng Anh, hình vị không thay đổi giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm và sử dụng có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh văn hóa.
Từ "morphemes" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "morphe", có nghĩa là "hình dạng" hoặc "hình thức". Trong ngữ nghĩa học, morpheme được định nghĩa là đơn vị nhỏ nhất có nghĩa trong ngôn ngữ, bao gồm cả hình vị độc lập và hình vị không độc lập. Lịch sử nghiên cứu về morphemes gắn liền với sự phát triển của ngữ pháp cấu trúc và hình thái học, nhấn mạnh tầm quan trọng của chúng trong việc hiểu cách thức hình thành từ ngữ trong ngôn ngữ.
Morphemes là đơn vị ngữ nghĩa cơ bản trong ngôn ngữ, bao gồm cả dạng tự do và dạng phụ thuộc. Trong bốn thành phần của IELTS, từ "morpheme" ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong các phần đọc và viết khi thảo luận về ngữ nghĩa hoặc ngữ pháp. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngôn ngữ học, giáo dục và nghiên cứu ngữ nghĩa, khi phân tích cấu trúc từ và cách hình thành ngôn từ trong các ngôn ngữ khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp