Bản dịch của từ Mosquito net trong tiếng Việt
Mosquito net

Mosquito net (Noun)
Many families in Vietnam use mosquito nets for better sleep at night.
Nhiều gia đình ở Việt Nam sử dụng màn chống muỗi để ngủ ngon.
Not everyone can afford mosquito nets in rural areas of Cambodia.
Không phải ai cũng có thể mua màn chống muỗi ở vùng nông thôn Campuchia.
Do you think mosquito nets help reduce malaria cases in Africa?
Bạn có nghĩ rằng màn chống muỗi giúp giảm số ca sốt rét ở châu Phi không?
Many families in Vietnam use mosquito nets for better sleep at night.
Nhiều gia đình ở Việt Nam sử dụng màn chống muỗi để ngủ ngon hơn.
Not everyone has a mosquito net in rural areas of Cambodia.
Không phải ai cũng có màn chống muỗi ở vùng nông thôn Campuchia.
Do you think mosquito nets help reduce malaria in Africa?
Bạn có nghĩ rằng màn chống muỗi giúp giảm sốt rét ở châu Phi không?
Thường được xử lý bằng thuốc chống côn trùng để tăng cường bảo vệ.
Often treated with insect repellent for added protection.
The community distributed mosquito nets to families in need last summer.
Cộng đồng đã phát những chiếc màn chống muỗi cho các gia đình cần giúp đỡ vào mùa hè năm ngoái.
Many people do not use mosquito nets during the rainy season.
Nhiều người không sử dụng màn chống muỗi trong mùa mưa.
Are mosquito nets effective against malaria in rural areas?
Màn chống muỗi có hiệu quả chống sốt rét ở vùng nông thôn không?
Màn chống muỗi (mosquito net) là một loại vải lưới mỏng được thiết kế để ngăn chặn muỗi và côn trùng khác xâm nhập vào không gian sống. Màn thường được sử dụng trong các khu vực có nguy cơ cao về bệnh truyền nhiễm như sốt rét. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự cả ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người dùng Mỹ thường chú trọng vào tính tiện dụng và chất liệu, trong khi người dùng Anh có thể nhấn mạnh sự truyền thống và lịch sử sử dụng màn chống muỗi.
Từ "mosquito net" (màn chống muỗi) có nguồn gốc từ tiếng Latin "musca", nghĩa là "muỗi". Ban đầu, "musca" chỉ những loài côn trùng bay, và từ này đã tiến hóa qua các ngôn ngữ Châu Âu. Việc sử dụng màn chắn để bảo vệ con người khỏi muỗi bắt đầu từ thời Trung Cổ, khi bệnh sốt rét là một mối đe dọa lớn. Ngày nay, màn chống muỗi không chỉ có chức năng bảo vệ sức khỏe mà còn được thiết kế với nhiều vật liệu và hình thức để nâng cao hiệu quả và tính thẩm mỹ trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "mosquito net" (mùng chống muỗi) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) so với các từ vựng thông dụng khác, thường xuất hiện chủ yếu trong bối cảnh thảo luận về sức khỏe cộng đồng, du lịch hoặc điều kiện sống ở vùng nhiệt đới. Trong ngữ cảnh rộng hơn, nó được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu liên quan đến các biện pháp phòng ngừa bệnh do muỗi truyền, như sốt rét hay sốt xuất huyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp