Bản dịch của từ Mosquito net trong tiếng Việt

Mosquito net

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mosquito net (Noun)

məskˈitoʊ nɛt
məskˈitoʊ nɛt
01

Một loại lưới được thiết kế để tạo ra rào cản chống muỗi.

A type of net designed to provide a barrier against mosquitoes.

Ví dụ

Many families in Vietnam use mosquito nets for better sleep at night.

Nhiều gia đình ở Việt Nam sử dụng màn chống muỗi để ngủ ngon.

Not everyone can afford mosquito nets in rural areas of Cambodia.

Không phải ai cũng có thể mua màn chống muỗi ở vùng nông thôn Campuchia.

Do you think mosquito nets help reduce malaria cases in Africa?

Bạn có nghĩ rằng màn chống muỗi giúp giảm số ca sốt rét ở châu Phi không?

02

Thường được sử dụng trên giường hoặc khu vực ngồi để tránh muỗi đốt.

Typically used over beds or sitting areas to prevent mosquito bites.

Ví dụ

Many families in Vietnam use mosquito nets for better sleep at night.

Nhiều gia đình ở Việt Nam sử dụng màn chống muỗi để ngủ ngon hơn.

Not everyone has a mosquito net in rural areas of Cambodia.

Không phải ai cũng có màn chống muỗi ở vùng nông thôn Campuchia.

Do you think mosquito nets help reduce malaria in Africa?

Bạn có nghĩ rằng màn chống muỗi giúp giảm sốt rét ở châu Phi không?

03

Thường được xử lý bằng thuốc chống côn trùng để tăng cường bảo vệ.

Often treated with insect repellent for added protection.

Ví dụ

The community distributed mosquito nets to families in need last summer.

Cộng đồng đã phát những chiếc màn chống muỗi cho các gia đình cần giúp đỡ vào mùa hè năm ngoái.

Many people do not use mosquito nets during the rainy season.

Nhiều người không sử dụng màn chống muỗi trong mùa mưa.

Are mosquito nets effective against malaria in rural areas?

Màn chống muỗi có hiệu quả chống sốt rét ở vùng nông thôn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mosquito net/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mosquito net

Không có idiom phù hợp