Bản dịch của từ Motherland trong tiếng Việt

Motherland

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Motherland (Noun)

mˈʌðɚlˌænd
mˈʌðəɹlˌænd
01

Quê hương của một người.

Ones native country.

Ví dụ

She always feels a deep connection to her motherland.

Cô ấy luôn cảm thấy một mối liên kết sâu sắc với quê hương của mình.

Many people celebrate their motherland's independence day with pride.

Nhiều người tự hào kỷ niệm ngày độc lập của quê hương họ.

He left his motherland to seek better opportunities abroad.

Anh ấy rời khỏi quê hương để tìm kiếm cơ hội tốt hơn ở nước ngoài.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/motherland/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Motherland

Không có idiom phù hợp