Bản dịch của từ Motherwort trong tiếng Việt

Motherwort

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Motherwort (Noun)

01

Artemisia vulgaris.

Artemisia vulgaris.

Ví dụ

Motherwort is often used in traditional medicine for women's health.

Motherwort thường được sử dụng trong y học cổ truyền cho sức khỏe phụ nữ.

Many people do not know about motherwort's medicinal properties.

Nhiều người không biết về các đặc tính chữa bệnh của motherwort.

Is motherwort commonly found in herbal shops in the United States?

Motherwort có phổ biến trong các cửa hàng thảo dược ở Hoa Kỳ không?

02

Bất kỳ loại cây lâu năm nào thuộc chi leonurus, đặc biệt là leonurus hearta, được sử dụng trong y học cổ truyền để hỗ trợ sinh nở hoặc điều trị rối loạn tử cung.

Any of several perennial plants of the genus leonurus especially leonurus cardiaca used in traditional medicine to help with childbirth or treat uterine disorders.

Ví dụ

Motherwort is often used by herbalists for women's health issues.

Motherwort thường được các thầy thuốc dùng cho các vấn đề sức khỏe của phụ nữ.

Many people do not know motherwort helps during childbirth.

Nhiều người không biết motherwort giúp trong quá trình sinh nở.

Is motherwort effective for treating uterine disorders in women?

Motherwort có hiệu quả trong việc điều trị các rối loạn tử cung ở phụ nữ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Motherwort cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Motherwort

Không có idiom phù hợp