Bản dịch của từ Artemisia trong tiếng Việt
Artemisia

Artemisia (Noun)
Một loại cây có mùi thơm hoặc vị đắng thuộc chi bao gồm ngải cứu, ngải cứu và cây xô thơm. một số loại được sử dụng trong y học thảo dược và nhiều loại được trồng để lấy lá màu xám như lông.
An aromatic or bittertasting plant of a genus that includes wormwood mugwort and sagebrush several kinds are used in herbal medicine and many are cultivated for their feathery grey foliage.
Artemisia is often used in traditional medicine for various health issues.
Artemisia thường được sử dụng trong y học cổ truyền cho nhiều vấn đề sức khỏe.
Many people do not know about the benefits of artemisia in teas.
Nhiều người không biết về lợi ích của artemisia trong trà.
Is artemisia commonly found in herbal shops around the city?
Artemisia có thường được tìm thấy trong các cửa hàng thảo dược quanh thành phố không?
Artemisia (thực vật) là một chi thực vật trong họ Cúc (Asteraceae), bao gồm khoảng 500 loài, đa số mọc ở vùng ôn đới. Các loài trong chi này, như Artemisia absinthium (cỏ absinth) và Artemisia annua (ngải cứu), có nhiều ứng dụng trong y học cổ truyền và ngành công nghiệp thực phẩm. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về viết và nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt về phát âm ở một số địa phương.
Từ "artemisia" xuất phát từ tiếng Latin "Artemisia", tên gọi của nữ thần Artemis trong thần thoại Hy Lạp, liên quan đến nghệ thuật và sức khỏe. Artemisia là một chi thực vật thuộc họ Asteraceae, bao gồm nhiều loài như ngải cứu. Trong lịch sử, artmenisia đã được sử dụng rộng rãi trong y học cổ truyền, đặc biệt trong điều trị các vấn đề tiêu hóa và sốt. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan chặt chẽ đến dược tính và ứng dụng thực vật trong y học.
Từ "artemisia" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thực vật học và y học cổ truyền, đặc biệt là khi nói về các loại cây như ngải cứu. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc về sinh học hoặc tài liệu chuyên ngành. Ngoài ra, nó còn được đề cập trong các cuộc thảo luận về dược liệu và các biện pháp chữa trị tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp