Bản dịch của từ Mouseover trong tiếng Việt

Mouseover

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mouseover (Noun)

mˈaʊsoʊvɚ
mˈaʊsoʊvɚ
01

Một chức năng của máy tính trong đó hình ảnh hoặc siêu liên kết có thể được tạo ra bằng cách di chuyển con trỏ qua một điểm cụ thể trên trang web.

A computer function in which an image or hyperlink can be generated by moving a cursor over a specific point on a web page.

Ví dụ

The mouseover on the website displayed a pop-up with more information.

Khi di chuột qua trang web sẽ hiển thị một cửa sổ bật lên với nhiều thông tin hơn.

The mouseover feature helped users navigate the social media platform easily.

Tính năng di chuột qua giúp người dùng điều hướng nền tảng mạng xã hội một cách dễ dàng.

A simple mouseover can reveal hidden content on the social networking site.

Một thao tác di chuột đơn giản có thể tiết lộ nội dung ẩn trên trang mạng xã hội.

Dạng danh từ của Mouseover (Noun)

SingularPlural

Mouseover

Mouseovers

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mouseover/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mouseover

Không có idiom phù hợp