Bản dịch của từ Mouseover trong tiếng Việt
Mouseover

Mouseover (Noun)
The mouseover on the website displayed a pop-up with more information.
Khi di chuột qua trang web sẽ hiển thị một cửa sổ bật lên với nhiều thông tin hơn.
The mouseover feature helped users navigate the social media platform easily.
Tính năng di chuột qua giúp người dùng điều hướng nền tảng mạng xã hội một cách dễ dàng.
A simple mouseover can reveal hidden content on the social networking site.
Một thao tác di chuột đơn giản có thể tiết lộ nội dung ẩn trên trang mạng xã hội.
Dạng danh từ của Mouseover (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mouseover | Mouseovers |
Từ "mouseover" là một thuật ngữ trong lĩnh vực công nghệ thông tin, đặc biệt liên quan đến lập trình web và thiết kế giao diện. Nó mô tả hành động khi con trỏ chuột di chuyển qua một đối tượng trên màn hình, dẫn đến việc kích hoạt một sự kiện hoặc hiệu ứng nhất định. Trong tiếng Anh, "mouseover" không có sự khác biệt về hình thức giữa Anh và Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, ngôn ngữ có thể thay đổi tuỳ theo phong cách lập trình của khu vực sử dụng.
Từ "mouseover" được hình thành từ hai thành phần: "mouse" và "over". "Mouse" bắt nguồn từ tiếng Latinh "mus", mang nghĩa là con chuột, được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ thông tin để chỉ con chuột máy tính. "Over" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "ofer", thể hiện sự vượt qua. Từ "mouseover" đề cập đến hành động di chuyển con trỏ chuột qua một đối tượng trên màn hình, phản ánh sự phát triển của công nghệ giao diện người dùng.
Từ "mouseover" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu vì nó liên quan đến công nghệ và thiết kế giao diện người dùng. Trong bối cảnh khác, "mouseover" thường được sử dụng trong lĩnh vực lập trình và phát triển web, nhằm mô tả hành động di chuột qua một đối tượng trên màn hình để kích hoạt sự kiện hoặc thay đổi hiển thị. Do đó, từ này phổ biến trong các khóa học công nghệ thông tin hơn là trong ngữ cảnh ngôn ngữ tự nhiên.