Bản dịch của từ Move back trong tiếng Việt
Move back

Move back (Verb)
Many people move back to their hometowns during the pandemic.
Nhiều người trở về quê hương trong thời gian đại dịch.
They do not want to move back to their old jobs.
Họ không muốn quay lại công việc cũ.
Why did you decide to move back to your city?
Tại sao bạn quyết định trở về thành phố của mình?
Move back (Phrase)
Many people move back to their hometowns during economic downturns.
Nhiều người quay trở lại quê hương trong thời kỳ suy thoái kinh tế.
They do not want to move back after living in the city.
Họ không muốn quay trở lại sau khi sống ở thành phố.
Why do families often move back to smaller towns?
Tại sao các gia đình thường quay trở lại các thị trấn nhỏ?
"Move back" là một cụm động từ tiếng Anh có nghĩa là lùi lại hoặc di chuyển về phía sau. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ sự thay đổi vị trí vật lý hoặc khuyến cáo tránh xa một đối tượng nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "move back" giữ nguyên hình thức và nghĩa, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong các bối cảnh văn hóa và xã hội, với tiếng Anh Anh thường ưa chuộng cách diễn đạt trang trọng hơn.
Cụm từ "move back" bắt nguồn từ động từ "move", có nguồn gốc từ tiếng Latin "movere", mang nghĩa là "khiêu vũ, di chuyển". Thuật ngữ này trải qua sự chuyển biến ngữ nghĩa từ hành động dịch chuyển đơn giản đến việc quay trở lại một vị trí trước đó. Sự kết hợp với từ "back", có nguồn gốc từ tiếng Old English "bæc", củng cố ý nghĩa yêu cầu việc lùi lại hoặc trở về, phản ánh cách sử dụng hiện tại trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "move back" thường xuyên xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi thảo luận về địa điểm hoặc sự thay đổi vị trí. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này có thể được sử dụng để diễn đạt ý tưởng liên quan đến việc quay lại một tình huống hay địa điểm ban đầu. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, "move back" thường được sử dụng khi chỉ định việc lùi lại trong không gian hoặc thời gian, ví dụ như trong các chỉ dẫn di chuyển hoặc trong các cuộc trò chuyện về kế hoạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
