Bản dịch của từ Move back trong tiếng Việt

Move back

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Move back (Verb)

muv bæk
muv bæk
01

Rút lui hoặc đi theo hướng ngược lại.

To retreat or go in the reverse direction.

Ví dụ

Many people move back to their hometowns during the pandemic.

Nhiều người trở về quê hương trong thời gian đại dịch.

They do not want to move back to their old jobs.

Họ không muốn quay lại công việc cũ.

Why did you decide to move back to your city?

Tại sao bạn quyết định trở về thành phố của mình?

Move back (Phrase)

muv bæk
muv bæk
01

Một thành ngữ có nghĩa là rút lui hoặc trở lại vị trí hoặc trạng thái trước đó.

An idiomatic expression meaning to retreat or revert to a previous position or state.

Ví dụ

Many people move back to their hometowns during economic downturns.

Nhiều người quay trở lại quê hương trong thời kỳ suy thoái kinh tế.

They do not want to move back after living in the city.

Họ không muốn quay trở lại sau khi sống ở thành phố.

Why do families often move back to smaller towns?

Tại sao các gia đình thường quay trở lại các thị trấn nhỏ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/move back/

Video ngữ cảnh