Bản dịch của từ Move back trong tiếng Việt

Move back

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Move back (Verb)

muv bæk
muv bæk
01

Rút lui hoặc đi theo hướng ngược lại.

To retreat or go in the reverse direction.

Ví dụ

Many people move back to their hometowns during the pandemic.

Nhiều người trở về quê hương trong thời gian đại dịch.

They do not want to move back to their old jobs.

Họ không muốn quay lại công việc cũ.

Why did you decide to move back to your city?

Tại sao bạn quyết định trở về thành phố của mình?

Move back (Phrase)

muv bæk
muv bæk
01

Một thành ngữ có nghĩa là rút lui hoặc trở lại vị trí hoặc trạng thái trước đó.

An idiomatic expression meaning to retreat or revert to a previous position or state.

Ví dụ

Many people move back to their hometowns during economic downturns.

Nhiều người quay trở lại quê hương trong thời kỳ suy thoái kinh tế.

They do not want to move back after living in the city.

Họ không muốn quay trở lại sau khi sống ở thành phố.

Why do families often move back to smaller towns?

Tại sao các gia đình thường quay trở lại các thị trấn nhỏ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/move back/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021
[...] In the next 2 years, however, the ticket office was relocated to the bottom right corner where the café had been, while the administration office was to the [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 23/01/2021

Idiom with Move back

Không có idiom phù hợp