Bản dịch của từ Move down trong tiếng Việt

Move down

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Move down (Verb)

mˈuv dˈaʊn
mˈuv dˈaʊn
01

Để thay đổi vị trí xuống một nơi hoặc mức thấp hơn.

To change position to a lower place or level.

Ví dụ

Many families move down to cheaper neighborhoods for better living costs.

Nhiều gia đình chuyển xuống những khu phố rẻ hơn để tiết kiệm chi phí.

They do not want to move down in social status.

Họ không muốn hạ thấp địa vị xã hội.

Do people often move down to find affordable housing?

Có phải mọi người thường chuyển xuống để tìm nhà ở giá rẻ không?

02

Hạ thấp cơ thể hoặc một vật.

To lower one's body or an object.

Ví dụ

She decided to move down from her high position at work.

Cô ấy quyết định hạ mình từ vị trí cao tại nơi làm việc.

They did not move down during the social event last week.

Họ đã không hạ mình trong sự kiện xã hội tuần trước.

Why should we move down in our social status?

Tại sao chúng ta nên hạ mình trong địa vị xã hội?

03

Đi xuống hoặc hạ xuống.

To descend or go down.

Ví dụ

Many people move down to lower income areas for affordable housing.

Nhiều người chuyển xuống các khu vực thu nhập thấp để có nhà ở giá rẻ.

They do not move down when offered better job opportunities.

Họ không chuyển xuống khi được đề nghị cơ hội việc làm tốt hơn.

Why do families move down to less populated neighborhoods?

Tại sao các gia đình lại chuyển xuống những khu vực ít dân cư hơn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/move down/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Move down

Không có idiom phù hợp