Bản dịch của từ Move onward trong tiếng Việt
Move onward

Move onward (Verb)
Many people move onward after facing social challenges in their lives.
Nhiều người tiếp tục tiến bước sau khi đối mặt với khó khăn xã hội.
They do not move onward without support from their community.
Họ không tiếp tục tiến bước nếu không có sự hỗ trợ từ cộng đồng.
How can we help individuals move onward in their social struggles?
Chúng ta có thể giúp những cá nhân tiếp tục tiến bước trong những khó khăn xã hội như thế nào?
Move onward (Adverb)
We must move onward to achieve our social goals effectively.
Chúng ta phải tiến về phía trước để đạt được mục tiêu xã hội.
They did not move onward after the community meeting ended.
Họ đã không tiến về phía trước sau khi cuộc họp cộng đồng kết thúc.
Can we move onward with the discussion about social equality?
Chúng ta có thể tiến về phía trước với cuộc thảo luận về bình đẳng xã hội không?
Move onward (Phrase)
We must move onward with our community project despite the challenges.
Chúng ta phải tiếp tục với dự án cộng đồng bất chấp những thách thức.
They did not move onward after the first meeting last week.
Họ đã không tiếp tục sau cuộc họp đầu tiên tuần trước.
Will we move onward with the social campaign this month?
Chúng ta có tiếp tục với chiến dịch xã hội trong tháng này không?
Cụm từ "move onward" thường được hiểu là tiếp tục tiến bước, thường ám chỉ đến việc vượt qua những khó khăn hoặc trở ngại trong quá khứ để hướng tới tương lai. Trong ngữ cảnh giao tiếp, cụm này thể hiện sự quyết tâm và lạc quan. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và phát âm cụm từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể ưu ái hơn việc sử dụng các biến thể thân thiện hơn như "carry on".
Từ "move" xuất phát từ gốc Latin "movere", có nghĩa là "di chuyển" hoặc "chuyển động". Từ này đã được tiếp nhận vào tiếng Anh thông qua tiếng Pháp cổ "movoir". Trong quá trình phát triển, "move" không chỉ mang nghĩa vật lý mà còn mở rộng sang các khía cạnh tinh thần và xã hội, như trong "to move someone emotionally". Sự mở rộng này phản ánh tính linh hoạt của khái niệm di chuyển trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "move onward" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể tìm thấy trong các bài speaking và writing khi thảo luận về sự phát triển cá nhân hoặc tiến bộ trong học tập và sự nghiệp. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo hay diễn văn nhằm khuyến khích sự vượt qua khó khăn và tiến về phía trước. Sự phổ biến của nó gắn liền với tôn vinh tinh thần kiên trì và sự đổi mới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp