Bản dịch của từ Move to towards trong tiếng Việt

Move to towards

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Move to towards (Phrase)

mˈuv tˈu təwˈɔɹdz
mˈuv tˈu təwˈɔɹdz
01

Tiến tới vị trí có ảnh hưởng hoặc kiểm soát.

To move towards a position of influence or control.

Ví dụ

Many activists move to towards leadership roles in their communities.

Nhiều nhà hoạt động tiến tới vai trò lãnh đạo trong cộng đồng của họ.

They do not move to towards positions of power without support.

Họ không tiến tới vị trí quyền lực mà không có sự hỗ trợ.

How can individuals move to towards greater influence in society?

Làm thế nào cá nhân có thể tiến tới ảnh hưởng lớn hơn trong xã hội?

02

Để dần dần đạt được tiến bộ hướng tới mục tiêu.

To gradually make progress towards a goal.

Ví dụ

Many communities move towards better social equality every year.

Nhiều cộng đồng tiến tới sự bình đẳng xã hội tốt hơn mỗi năm.

They do not move towards inclusivity in their social programs.

Họ không tiến tới sự bao trùm trong các chương trình xã hội.

How can we move towards stronger community connections?

Làm thế nào chúng ta có thể tiến tới mối liên kết cộng đồng mạnh mẽ hơn?

03

Để di chuyển vật lý theo hướng của một cái gì đó.

To physically relocate in the direction of something.

Ví dụ

Many people move towards urban areas for better job opportunities.

Nhiều người di chuyển đến khu vực đô thị để tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn.

People do not move towards rural areas as often anymore.

Người dân không di chuyển đến các khu vực nông thôn thường xuyên nữa.

Do you think families move towards cities for better education?

Bạn có nghĩ rằng các gia đình di chuyển đến thành phố để có giáo dục tốt hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/move to towards/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Move to towards

Không có idiom phù hợp