Bản dịch của từ Move to towards trong tiếng Việt
Move to towards

Move to towards (Phrase)
Many activists move to towards leadership roles in their communities.
Nhiều nhà hoạt động tiến tới vai trò lãnh đạo trong cộng đồng của họ.
They do not move to towards positions of power without support.
Họ không tiến tới vị trí quyền lực mà không có sự hỗ trợ.
How can individuals move to towards greater influence in society?
Làm thế nào cá nhân có thể tiến tới ảnh hưởng lớn hơn trong xã hội?
Many communities move towards better social equality every year.
Nhiều cộng đồng tiến tới sự bình đẳng xã hội tốt hơn mỗi năm.
They do not move towards inclusivity in their social programs.
Họ không tiến tới sự bao trùm trong các chương trình xã hội.
How can we move towards stronger community connections?
Làm thế nào chúng ta có thể tiến tới mối liên kết cộng đồng mạnh mẽ hơn?
Để di chuyển vật lý theo hướng của một cái gì đó.
To physically relocate in the direction of something.
Many people move towards urban areas for better job opportunities.
Nhiều người di chuyển đến khu vực đô thị để tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn.
People do not move towards rural areas as often anymore.
Người dân không di chuyển đến các khu vực nông thôn thường xuyên nữa.
Do you think families move towards cities for better education?
Bạn có nghĩ rằng các gia đình di chuyển đến thành phố để có giáo dục tốt hơn không?
Cụm từ "move towards" được sử dụng để chỉ hành động di chuyển về phía một đối tượng hoặc một điểm đến cụ thể, thường mang nghĩa biểu thị một sự tiến về phía một mục tiêu hoặc trạng thái nhất định. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người Anh có thể nhấn mạnh "towards" với âm tiết dài hơn so với người Mỹ thường phát âm ngắn gọn hơn là "toward". Việc sử dụng cụm từ này diễn ra phổ biến trong các tình huống mô tả sự chuyển động vật lý hay tâm lý.
Từ "move" xuất phát từ tiếng Latinh "movere", có nghĩa là "di chuyển" hoặc "làm cho chuyển động". Trong lịch sử, từ này đã phát triển và được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Pháp cổ "movoir". Ý nghĩa của "move" hiện tại không chỉ giới hạn trong việc di chuyển vật lý mà còn mở rộng sang các khái niệm trừu tượng như di chuyển trong thái độ hoặc ý tưởng. Sự kết nối này giữ nguyên bản chất của việc thay đổi vị trí hoặc trạng thái.
Từ "move to towards" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi miêu tả hành động di chuyển hoặc sự chuyển động về địa điểm hoặc trạng thái. Trong phần Viết và Nói, từ này cũng hay được sử dụng để trình bày quan điểm hoặc hướng phát triển trong các chủ đề như giáo dục, sự nghiệp hoặc môi trường. Ngoài ra, trong ngữ cảnh thường ngày, từ này có thể xuất hiện trong chỉ dẫn di chuyển, giao thông, và trong các tình huống mô tả sự tiến bộ hoặc sự chuyển biến trong các mối quan hệ xã hội.