Bản dịch của từ Mucocutaneous trong tiếng Việt
Mucocutaneous

Mucocutaneous (Adjective)
The doctor explained the importance of mucocutaneous hygiene in preventing infections.
Bác sĩ giải thích về sự quan trọng của vệ sinh niêm mạc da.
Neglecting mucocutaneous care can lead to various health issues in the long run.
Bỏ qua việc chăm sóc niêm mạc da có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe trong tương lai.
Do you think understanding mucocutaneous health is crucial for overall well-being?
Bạn có nghĩ rằng hiểu biết về sức khỏe niêm mạc da là quan trọng cho sức khỏe tổng thể không?
She had a mucocutaneous infection after swimming in the public pool.
Cô ấy bị nhiễm trùng âm đạo sau khi bơi ở hồ bơi công cộng.
Avoid using public restrooms to prevent mucocutaneous diseases.
Tránh sử dụng nhà vệ sinh công cộng để ngăn ngừa các bệnh về âm đạo.
Are mucocutaneous conditions common among people living in crowded cities?
Các tình trạng liên quan đến âm đạo phổ biến ở những người sống tại thành phố đông đúc không?
Họ từ
Từ "mucocutaneous" được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ mối liên hệ giữa niêm mạc và da. Thuật ngữ này thường được dùng để mô tả các tình trạng hoặc bệnh lý ảnh hưởng đến cả hai khu vực này, như tổn thương do nhiễm trùng hay bệnh tự miễn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, và nó thường được phát âm giống nhau trong cả hai phương ngữ.
Từ "mucocutaneous" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, kết hợp giữa "mucosa" (màng nhầy) và "cutis" (da). "Mucosa" xuất phát từ "mucus", nghĩa là chất nhầy, trong khi "cutis" có nghĩa là da. Từ thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng trong y học để chỉ các vùng trên cơ thể liên quan đến cả da và màng nhầy, phản ánh cấu trúc và chức năng của những phần này, đặc biệt trong các tình trạng bệnh lý.
Từ "mucocutaneous" có tần suất sử dụng tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh Speaking và Writing, nơi thường có sự ưu tiên cho từ vựng thông dụng hơn. Tuy nhiên, từ này xuất hiện trong Reading và Listening, chủ yếu trong lĩnh vực y học, mô tả các tình trạng liên quan đến niêm mạc và da. Trong ngữ cảnh khác, “mucocutaneous” thường xuất hiện trong các nghiên cứu y khoa, bài viết chuyên ngành và thảo luận về các bệnh lý như lupus ban đỏ và nhiễm trùng.