Bản dịch của từ Mucocutaneous trong tiếng Việt
Mucocutaneous
Mucocutaneous (Adjective)
The doctor explained the importance of mucocutaneous hygiene in preventing infections.
Bác sĩ giải thích về sự quan trọng của vệ sinh niêm mạc da.
Neglecting mucocutaneous care can lead to various health issues in the long run.
Bỏ qua việc chăm sóc niêm mạc da có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe trong tương lai.
Do you think understanding mucocutaneous health is crucial for overall well-being?
Bạn có nghĩ rằng hiểu biết về sức khỏe niêm mạc da là quan trọng cho sức khỏe tổng thể không?
She had a mucocutaneous infection after swimming in the public pool.
Cô ấy bị nhiễm trùng âm đạo sau khi bơi ở hồ bơi công cộng.
Avoid using public restrooms to prevent mucocutaneous diseases.
Tránh sử dụng nhà vệ sinh công cộng để ngăn ngừa các bệnh về âm đạo.
Are mucocutaneous conditions common among people living in crowded cities?
Các tình trạng liên quan đến âm đạo phổ biến ở những người sống tại thành phố đông đúc không?