Bản dịch của từ Mudflap trong tiếng Việt
Mudflap

Mudflap (Noun)
Một tấm chắn treo phía sau tay lái của xe ô tô và được thiết kế để ngăn nước và đá văng lên từ đường va vào thân xe hoặc bất kỳ phương tiện đi sau nào.
A flap that hangs behind the wheel of a vehicle and is designed to prevent water and stones thrown up from the road from hitting the bodywork or any following vehicles.
The truck's mudflap prevented debris from hitting nearby cars during the rain.
Bạt chắn bùn của xe tải đã ngăn chặn mảnh vụn va vào xe gần đó trong mưa.
Many cars do not have mudflaps, which increases road damage risks.
Nhiều xe không có bạt chắn bùn, điều này tăng nguy cơ hư hại đường.
Do all vehicles need a mudflap to protect others on the road?
Tất cả các phương tiện có cần bạt chắn bùn để bảo vệ người khác trên đường không?
"Mudflap" là thuật ngữ chỉ một tấm chắn thường được lắp đặt ở phía sau xe tải hoặc ô tô để ngăn chặn bùn, nước và các chất bẩn khác bắn lên từ bánh xe. Từ này được sử dụng phổ biến ở cả British English và American English mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong văn cảnh nói, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút do giọng địa phương. Sự hiện diện của mudflap rất quan trọng trong việc bảo vệ xe và duy trì vệ sinh đường phố.
Từ "mudflap" có nguồn gốc từ hai yếu tố: "mud" (bùn) và "flap" (vẫy, che). "Mud" xuất phát từ tiếng Anh cổ "mudde", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic, chỉ chất lỏng dính và bẩn. "Flap" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "flappi", thể hiện hành động che phủ hoặc vẫy. Kết hợp lại, "mudflap" chỉ bộ phận trên xe tải, giúp ngăn bụi và bùn văng ra, phản ánh chức năng bảo vệ và giảm thiểu ô nhiễm của nó trong giao thông.
Từ "mudflap" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên ngành của nó. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến xe cộ, đặc biệt là các loại xe tải và xe hơi để chỉ phần bảo vệ bùn. Trong ngữ cảnh khác, nó còn có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thiết kế giao thông hoặc bảo trì xe, nhưng vẫn ở tần suất thấp hơn so với nhiều từ vựng thông dụng khác.