Bản dịch của từ Mugwort trong tiếng Việt
Mugwort
Noun [U/C]
Mugwort (Noun)
Ví dụ
Mugwort is often used in traditional herbal remedies for social gatherings.
Mugwort thường được sử dụng trong các phương thuốc thảo dược truyền thống cho các buổi gặp gỡ xã hội.
Many people do not know about the benefits of mugwort in tea.
Nhiều người không biết về lợi ích của mugwort trong trà.
Is mugwort popular in any social events in your country?
Mugwort có phổ biến trong bất kỳ sự kiện xã hội nào ở đất nước bạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Mugwort
Không có idiom phù hợp