Bản dịch của từ Mugwort trong tiếng Việt

Mugwort

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mugwort (Noun)

01

Một loại cây thuộc họ hoa cúc, có lá chia thơm, mặt trên màu xanh đậm và mặt dưới màu trắng, có nguồn gốc từ vùng ôn đới phía bắc.

A plant of the daisy family with aromatic divided leaves that are dark green above and whitish below native to north temperate regions.

Ví dụ

Mugwort is often used in traditional herbal remedies for social gatherings.

Mugwort thường được sử dụng trong các phương thuốc thảo dược truyền thống cho các buổi gặp gỡ xã hội.

Many people do not know about the benefits of mugwort in tea.

Nhiều người không biết về lợi ích của mugwort trong trà.

Is mugwort popular in any social events in your country?

Mugwort có phổ biến trong bất kỳ sự kiện xã hội nào ở đất nước bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mugwort cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mugwort

Không có idiom phù hợp