Bản dịch của từ Mulatta trong tiếng Việt
Mulatta

Mulatta (Noun)
Maria is a mulatta with a rich cultural heritage from both parents.
Maria là một người mulatta với di sản văn hóa phong phú từ cả cha mẹ.
Many people do not identify as a mulatta in today’s society.
Nhiều người không xác định mình là một người mulatta trong xã hội ngày nay.
Is being a mulatta still considered offensive in modern discussions?
Việc là một người mulatta có còn được coi là xúc phạm trong các cuộc thảo luận hiện đại không?
Từ "mulatta" xuất phát từ tiếng Tây Ban Nha "mulato", thường được dùng để chỉ người có nguồn gốc hỗn hợp, đặc biệt là giữa người châu Phi và người châu Âu. Trong bối cảnh lịch sử, thuật ngữ này đã từng mang ý nghĩa phân biệt chủng tộc. Ở Anh và Mỹ, "mulatta" được sử dụng với cùng một nghĩa, nhưng ngày nay có xu hướng bị coi là lạc hậu và không phù hợp, do ảnh hưởng từ những cuộc tranh luận về tính chính trị và ý thức xã hội.
Từ "mulatta" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mūlus", nghĩa là lừa, và "mūlattus", chỉ sự lai tạo giữa ngựa và lừa. Ban đầu, thuật ngữ này được dùng để mô tả con lai giữa các nhóm chủng tộc khác nhau, đặc biệt là giữa người châu Phi và người châu Âu. Ngày nay, "mulatta" thường được sử dụng để chỉ những cá nhân có nguồn gốc lai, phản ánh sự giao thoa văn hóa và di sản đa dạng trong xã hội.
Từ "mulatta" có tần suất sử dụng thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn phần thi: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh xã hội học và lịch sử, dùng để chỉ người có cha mẹ là da trắng và da đen. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chủng tộc, di sản văn hóa và các vấn đề liên quan đến phân biệt chủng tộc. Sự sử dụng hạn chế của nó có thể do tính chất nhạy cảm của các chủ đề liên quan đến sắc tộc.