Bản dịch của từ Multicenter trong tiếng Việt

Multicenter

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multicenter (Adjective)

01

Liên quan đến nhiều trung tâm, đặc biệt là hoạt động, lợi ích hoặc quyền hạn.

Involving many centers especially of activity interest or authority.

Ví dụ

The multicenter study included five universities across the United States.

Nghiên cứu đa trung tâm bao gồm năm trường đại học trên toàn nước Mỹ.

The project is not a multicenter initiative, only one center is involved.

Dự án này không phải là sáng kiến đa trung tâm, chỉ có một trung tâm tham gia.

Is this a multicenter program for social services in our community?

Đây có phải là chương trình đa trung tâm cho dịch vụ xã hội trong cộng đồng chúng ta không?

Multicenter (Noun)

01

Một nơi hoạt động, quan tâm, hoặc thẩm quyền là trung tâm hoặc quan trọng theo một cách nào đó.

A place of activity interest or authority that is central or important in some way.

Ví dụ

The community center is a multicenter for local social activities and events.

Trung tâm cộng đồng là một trung tâm cho các hoạt động xã hội địa phương.

The school is not a multicenter for social gatherings in our town.

Trường học không phải là một trung tâm cho các buổi họp xã hội trong thị trấn.

Is the library considered a multicenter for social learning in our area?

Thư viện có được coi là một trung tâm cho việc học xã hội trong khu vực không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Multicenter cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multicenter

Không có idiom phù hợp