Bản dịch của từ Multipack trong tiếng Việt
Multipack
Noun [U/C]
Multipack (Noun)
mˈʌltəpˌæk
mˈʌltəpˌæk
01
Là gói chứa một số sản phẩm tương tự hoặc giống hệt nhau được bán với giá chiết khấu so với giá khi mua riêng lẻ.
A package containing a number of similar or identical products sold at a discount compared to the price when bought separately.
Ví dụ
The multipack of snacks was a hit at the party.
Hộp đựng đồ ăn nhanh rất được ưa chuộng tại bữa tiệc.
She bought a multipack of pens for school.
Cô ấy mua hộp bút nhiều cây cho trường học.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Multipack
Không có idiom phù hợp