Bản dịch của từ Multiple identities trong tiếng Việt
Multiple identities

Multiple identities(Noun)
Ý tưởng rằng các cá nhân có thể thấy mình thuộc về nhiều nhóm hoặc danh mục cùng lúc.
The idea that individuals may find themselves belonging to various groups or categories simultaneously.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Thuật ngữ "multiple identities" đề cập đến việc một cá nhân có thể xác định bản thân mình qua nhiều hình thức hay vai trò khác nhau, như văn hóa, giới tính, tôn giáo hay nghề nghiệp. Khái niệm này thường được nghiên cứu trong các lĩnh vực như tâm lý học, xã hội học và nhân học. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có ý nghĩa tương tự, mặc dù cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi. "Multiple identities" phản ánh sự đa dạng của bản sắc con người trong xã hội hiện đại.
Thuật ngữ "multiple identities" đề cập đến việc một cá nhân có thể xác định bản thân mình qua nhiều hình thức hay vai trò khác nhau, như văn hóa, giới tính, tôn giáo hay nghề nghiệp. Khái niệm này thường được nghiên cứu trong các lĩnh vực như tâm lý học, xã hội học và nhân học. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có ý nghĩa tương tự, mặc dù cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi. "Multiple identities" phản ánh sự đa dạng của bản sắc con người trong xã hội hiện đại.
