Bản dịch của từ Multiple identities trong tiếng Việt

Multiple identities

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multiple identities (Noun)

mˈʌltəpəl aɪdˈɛntɨtˌiz
mˈʌltəpəl aɪdˈɛntɨtˌiz
01

Trạng thái có hơn một danh tính, thường trong các bối cảnh văn hóa hoặc xã hội khác nhau.

The state of having more than one identity, often in different cultural or social contexts.

Ví dụ

Many immigrants experience multiple identities in their new country.

Nhiều người nhập cư trải qua nhiều bản sắc ở đất nước mới.

She doesn't feel comfortable with multiple identities in her social life.

Cô ấy không cảm thấy thoải mái với nhiều bản sắc trong đời sống xã hội.

Do you think multiple identities can enrich cultural experiences?

Bạn có nghĩ rằng nhiều bản sắc có thể làm phong phú trải nghiệm văn hóa không?

02

Khái niệm trong tâm lý học hoặc xã hội học đề cập đến các vai trò và hình mẫu đa dạng mà một người đảm nhận.

A concept in psychology or sociology that refers to the diverse roles and personas that a person embodies.

Ví dụ

Many people have multiple identities in their social circles today.

Nhiều người có nhiều bản sắc trong các mối quan hệ xã hội hiện nay.

She doesn't show her multiple identities at work or school.

Cô ấy không thể hiện nhiều bản sắc của mình ở nơi làm việc hay trường học.

Do you think multiple identities affect our social interactions?

Bạn có nghĩ rằng nhiều bản sắc ảnh hưởng đến các tương tác xã hội của chúng ta không?

03

Ý tưởng rằng các cá nhân có thể thấy mình thuộc về nhiều nhóm hoặc danh mục cùng lúc.

The idea that individuals may find themselves belonging to various groups or categories simultaneously.

Ví dụ

Many people have multiple identities in today's diverse social landscape.

Nhiều người có nhiều bản sắc trong bối cảnh xã hội đa dạng hôm nay.

Not everyone recognizes their multiple identities in the community.

Không phải ai cũng nhận ra nhiều bản sắc của họ trong cộng đồng.

Do you think multiple identities help or confuse individuals socially?

Bạn có nghĩ rằng nhiều bản sắc giúp hay gây nhầm lẫn cho cá nhân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/multiple identities/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multiple identities

Không có idiom phù hợp