Bản dịch của từ Multiple identities trong tiếng Việt
Multiple identities

Multiple identities (Noun)
Many immigrants experience multiple identities in their new country.
Nhiều người nhập cư trải qua nhiều bản sắc ở đất nước mới.
She doesn't feel comfortable with multiple identities in her social life.
Cô ấy không cảm thấy thoải mái với nhiều bản sắc trong đời sống xã hội.
Do you think multiple identities can enrich cultural experiences?
Bạn có nghĩ rằng nhiều bản sắc có thể làm phong phú trải nghiệm văn hóa không?
Many people have multiple identities in their social circles today.
Nhiều người có nhiều bản sắc trong các mối quan hệ xã hội hiện nay.
She doesn't show her multiple identities at work or school.
Cô ấy không thể hiện nhiều bản sắc của mình ở nơi làm việc hay trường học.
Do you think multiple identities affect our social interactions?
Bạn có nghĩ rằng nhiều bản sắc ảnh hưởng đến các tương tác xã hội của chúng ta không?
Ý tưởng rằng các cá nhân có thể thấy mình thuộc về nhiều nhóm hoặc danh mục cùng lúc.
The idea that individuals may find themselves belonging to various groups or categories simultaneously.
Many people have multiple identities in today's diverse social landscape.
Nhiều người có nhiều bản sắc trong bối cảnh xã hội đa dạng hôm nay.
Not everyone recognizes their multiple identities in the community.
Không phải ai cũng nhận ra nhiều bản sắc của họ trong cộng đồng.
Do you think multiple identities help or confuse individuals socially?
Bạn có nghĩ rằng nhiều bản sắc giúp hay gây nhầm lẫn cho cá nhân không?
Thuật ngữ "multiple identities" đề cập đến việc một cá nhân có thể xác định bản thân mình qua nhiều hình thức hay vai trò khác nhau, như văn hóa, giới tính, tôn giáo hay nghề nghiệp. Khái niệm này thường được nghiên cứu trong các lĩnh vực như tâm lý học, xã hội học và nhân học. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có ý nghĩa tương tự, mặc dù cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi. "Multiple identities" phản ánh sự đa dạng của bản sắc con người trong xã hội hiện đại.