Bản dịch của từ Multiple identities trong tiếng Việt

Multiple identities

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multiple identities(Noun)

mˈʌltəpəl aɪdˈɛntɨtˌiz
mˈʌltəpəl aɪdˈɛntɨtˌiz
01

Khái niệm trong tâm lý học hoặc xã hội học đề cập đến các vai trò và hình mẫu đa dạng mà một người đảm nhận.

A concept in psychology or sociology that refers to the diverse roles and personas that a person embodies.

Ví dụ
02

Trạng thái có hơn một danh tính, thường trong các bối cảnh văn hóa hoặc xã hội khác nhau.

The state of having more than one identity, often in different cultural or social contexts.

Ví dụ
03

Ý tưởng rằng các cá nhân có thể thấy mình thuộc về nhiều nhóm hoặc danh mục cùng lúc.

The idea that individuals may find themselves belonging to various groups or categories simultaneously.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh