Bản dịch của từ Multiplies trong tiếng Việt

Multiplies

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multiplies (Verb)

mˈʌltəplaɪz
mˈʌltəplaɪz
01

Làm cho nó trở nên lớn hơn về kích thước, số lượng hoặc mức độ.

To cause to become greater in size number or degree.

Ví dụ

Social media multiplies the ways we connect with friends and family.

Mạng xã hội làm tăng cách chúng ta kết nối với bạn bè và gia đình.

Social media does not multiply real-life interactions effectively for everyone.

Mạng xã hội không làm tăng tương tác thực tế hiệu quả cho mọi người.

Does social media multiply the spread of misinformation quickly among users?

Mạng xã hội có làm tăng sự lan truyền thông tin sai lệch nhanh chóng không?

02

Tăng lên hoặc làm tăng số lượng hoặc số lượng bằng cách sinh sản.

To increase or to cause to increase in number or quantity by reproduction.

Ví dụ

The population of New York multiplies every decade due to immigration.

Dân số của New York tăng lên mỗi thập kỷ do nhập cư.

The number of social media users does not multiplies as expected.

Số lượng người dùng mạng xã hội không tăng lên như mong đợi.

How often multiplies the number of volunteers in community projects?

Tần suất tăng lên của số tình nguyện viên trong các dự án cộng đồng là bao nhiêu?

03

Để thực hiện một phép toán tìm tích của một số và một số khác.

To perform a mathematical operation to find the product of a number and another number.

Ví dụ

The population of New York multiplies every decade, reaching 8.4 million now.

Dân số của New York tăng gấp đôi mỗi thập kỷ, đạt 8,4 triệu hiện nay.

The city does not multiplies its resources efficiently for social programs.

Thành phố không nhân đôi tài nguyên của mình một cách hiệu quả cho các chương trình xã hội.

How often does the community multiplies its efforts in social initiatives?

Cộng đồng thường nhân đôi nỗ lực của mình trong các sáng kiến xã hội bao lâu một lần?

Dạng động từ của Multiplies (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Multiply

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Multiplied

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Multiplied

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Multiplies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Multiplying

Multiplies (Noun)

01

Một số tiền mà một số lượng được nhân lên.

An amount by which a quantity is multiplied.

Ví dụ

The population of New York multiplies every decade by nearly one million.

Dân số của New York tăng gấp đôi mỗi thập kỷ gần một triệu.

The number of social media users does not multiplies as expected.

Số lượng người dùng mạng xã hội không tăng gấp đôi như mong đợi.

How often multiplies in social issues affect community engagement?

Tần suất tăng gấp đôi trong các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến sự tham gia cộng đồng như thế nào?

02

Một thứ nhân lên hoặc tăng kích thước, số lượng hoặc mức độ của một cái gì đó.

A thing that multiplies or increases the size number or degree of something.

Ví dụ

The internet multiplies opportunities for social connection and interaction.

Internet làm tăng cơ hội kết nối và tương tác xã hội.

Social media does not multiply real friendships effectively.

Mạng xã hội không làm tăng tình bạn thực sự hiệu quả.

How does technology multiply social engagement in communities today?

Công nghệ làm thế nào để tăng cường sự tham gia xã hội trong cộng đồng hôm nay?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Multiplies cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an invention that has changed the world in a positive way
[...] With this device, films and pictures can be in size, therefore allowing all students in class to comprehensively catch up with the lesson [...]Trích: Describe an invention that has changed the world in a positive way

Idiom with Multiplies

Không có idiom phù hợp