Bản dịch của từ Multiplies trong tiếng Việt
Multiplies

Multiplies (Verb)
Social media multiplies the ways we connect with friends and family.
Mạng xã hội làm tăng cách chúng ta kết nối với bạn bè và gia đình.
Social media does not multiply real-life interactions effectively for everyone.
Mạng xã hội không làm tăng tương tác thực tế hiệu quả cho mọi người.
Does social media multiply the spread of misinformation quickly among users?
Mạng xã hội có làm tăng sự lan truyền thông tin sai lệch nhanh chóng không?
The population of New York multiplies every decade due to immigration.
Dân số của New York tăng lên mỗi thập kỷ do nhập cư.
The number of social media users does not multiplies as expected.
Số lượng người dùng mạng xã hội không tăng lên như mong đợi.
How often multiplies the number of volunteers in community projects?
Tần suất tăng lên của số tình nguyện viên trong các dự án cộng đồng là bao nhiêu?
The population of New York multiplies every decade, reaching 8.4 million now.
Dân số của New York tăng gấp đôi mỗi thập kỷ, đạt 8,4 triệu hiện nay.
The city does not multiplies its resources efficiently for social programs.
Thành phố không nhân đôi tài nguyên của mình một cách hiệu quả cho các chương trình xã hội.
How often does the community multiplies its efforts in social initiatives?
Cộng đồng thường nhân đôi nỗ lực của mình trong các sáng kiến xã hội bao lâu một lần?
Dạng động từ của Multiplies (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Multiply |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Multiplied |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Multiplied |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Multiplies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Multiplying |
Multiplies (Noun)
The population of New York multiplies every decade by nearly one million.
Dân số của New York tăng gấp đôi mỗi thập kỷ gần một triệu.
The number of social media users does not multiplies as expected.
Số lượng người dùng mạng xã hội không tăng gấp đôi như mong đợi.
How often multiplies in social issues affect community engagement?
Tần suất tăng gấp đôi trong các vấn đề xã hội ảnh hưởng đến sự tham gia cộng đồng như thế nào?
The internet multiplies opportunities for social connection and interaction.
Internet làm tăng cơ hội kết nối và tương tác xã hội.
Social media does not multiply real friendships effectively.
Mạng xã hội không làm tăng tình bạn thực sự hiệu quả.
How does technology multiply social engagement in communities today?
Công nghệ làm thế nào để tăng cường sự tham gia xã hội trong cộng đồng hôm nay?
Họ từ
Từ "multiplies" là dạng số nhiều của động từ "multiply", có nghĩa là nhân hoặc gia tăng một số lượng hay giá trị. Trong tiếng Anh, "multiplies" thường được sử dụng để chỉ hành động nhân số với số khác hoặc sự tăng trưởng nhanh chóng trong một ngữ cảnh cụ thể. Không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết giữa Anh Anh và Anh Mỹ cho từ này, nhưng sự phát âm có thể thay đổi nhẹ do đặc điểm giọng nói của từng vùng. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực toán học và khoa học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
