Bản dịch của từ Multistage trong tiếng Việt

Multistage

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multistage (Adjective)

01

Bao gồm, xảy ra hoặc liên quan đến nhiều giai đoạn hoặc quá trình.

Consisting of occurring in or involving several stages or processes.

Ví dụ

Multistage projects require careful planning and coordination among team members.

Các dự án đa giai đoạn đòi hỏi kế hoạch cẩn thận và phối hợp giữa các thành viên nhóm.

Some students find it challenging to manage multistage assignments effectively.

Một số sinh viên thấy khó khăn khi quản lý các bài tập đa giai đoạn một cách hiệu quả.

Is multistage research common in the field of social sciences?

Việc nghiên cứu đa giai đoạn phổ biến trong lĩnh vực khoa học xã hội không?

02

(của tên lửa) có ít nhất hai phần chứa động cơ riêng và sẽ bị vứt bỏ khi hết nhiên liệu.

Of a rocket having at least two sections which contain their own motor and are jettisoned as their fuel runs out.

Ví dụ

Multistage rockets are more efficient than single-stage rockets.

Tàu vũ trụ đa giai đoạn hiệu quả hơn so với tàu vũ trụ giai đoạn đơn.

Using a single-stage rocket is not as advanced as using multistage rockets.

Sử dụng tàu vũ trụ giai đoạn đơn không phải là sự tiên tiến như sử dụng tàu vũ trụ đa giai đoạn.

Do multistage rockets provide more flexibility in space exploration?

Liệu tàu vũ trụ đa giai đoạn có cung cấp linh hoạt hơn trong việc khám phá không gian không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Multistage cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multistage

Không có idiom phù hợp