Bản dịch của từ Multistage trong tiếng Việt
Multistage

Multistage (Adjective)
Bao gồm, xảy ra hoặc liên quan đến nhiều giai đoạn hoặc quá trình.
Consisting of occurring in or involving several stages or processes.
Multistage projects require careful planning and coordination among team members.
Các dự án đa giai đoạn đòi hỏi kế hoạch cẩn thận và phối hợp giữa các thành viên nhóm.
Some students find it challenging to manage multistage assignments effectively.
Một số sinh viên thấy khó khăn khi quản lý các bài tập đa giai đoạn một cách hiệu quả.
Is multistage research common in the field of social sciences?
Việc nghiên cứu đa giai đoạn phổ biến trong lĩnh vực khoa học xã hội không?
Multistage rockets are more efficient than single-stage rockets.
Tàu vũ trụ đa giai đoạn hiệu quả hơn so với tàu vũ trụ giai đoạn đơn.
Using a single-stage rocket is not as advanced as using multistage rockets.
Sử dụng tàu vũ trụ giai đoạn đơn không phải là sự tiên tiến như sử dụng tàu vũ trụ đa giai đoạn.
Do multistage rockets provide more flexibility in space exploration?
Liệu tàu vũ trụ đa giai đoạn có cung cấp linh hoạt hơn trong việc khám phá không gian không?
Từ "multistage" được sử dụng để chỉ các quy trình hoặc hệ thống có nhiều giai đoạn hoặc công đoạn. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng trong các bối cảnh như kỹ thuật, kinh tế hoặc phân tích. Cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đều sử dụng "multistage" mà không có sự khác biệt về ý nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách nhấn mạnh có thể khác nhau giữa người nói hai vùng này, với người Anh thường phát âm nhẹ nhàng hơn.
Từ "multistage" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "multi-" nghĩa là nhiều và từ "stage" bắt nguồn từ tiếng Latin "stare", có nghĩa là đứng hoặc giai đoạn. Trong tiếng Anh, "stage" thường chỉ các bước hoặc giai đoạn trong một quá trình. Kết hợp lại, "multistage" ám chỉ đến việc có nhiều giai đoạn hoặc mức độ, tương ứng với các ứng dụng trong khoa học và kỹ thuật, nơi quy trình thường diễn ra qua nhiều bước liên tiếp để đạt được mục tiêu cuối cùng.
Từ "multistage" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các tài liệu IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi mô tả các quy trình hoặc hệ thống phức tạp. Trong Writing và Speaking, nó có thể được sử dụng để thảo luận về các phương pháp nghiên cứu hoặc chiến lược phát triển. Ngoài ra, "multistage" thường thấy trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ, như trong mô hình thử nghiệm hoặc quy trình công nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp