Bản dịch của từ Mumps trong tiếng Việt

Mumps

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mumps (Noun)

məmps
mˈʌmps
01

Một bệnh do virus truyền nhiễm và truyền nhiễm gây sưng tuyến nước bọt mang tai ở mặt và có nguy cơ gây vô sinh ở nam giới trưởng thành.

A contagious and infectious viral disease causing swelling of the parotid salivary glands in the face and a risk of sterility in adult males.

Ví dụ

Mumps outbreaks occurred in schools across New York in 2022.

Các đợt bùng phát quai bị đã xảy ra ở các trường ở New York vào năm 2022.

Mumps is not common in vaccinated populations like in the US.

Quai bị không phổ biến ở các quần thể đã tiêm phòng như ở Mỹ.

Are mumps vaccinations mandatory in public schools in California?

Tiêm phòng quai bị có bắt buộc ở các trường công lập ở California không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mumps/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mumps

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.