Bản dịch của từ Mungy trong tiếng Việt
Mungy

Mungy (Adjective)
Lộn xộn, bẩn thỉu hoặc bẩn thỉu một cách khó chịu.
Unpleasantly messy, soiled, or dirty.
The mungy streets of the impoverished neighborhood were a stark contrast to the clean, upscale area nearby.
Những con đường nhớp nháp của khu dân cư nghèo khó hoàn toàn trái ngược với khu vực cao cấp, sạch sẽ gần đó.
The mungy clothes of the homeless man drew sympathetic looks from passersby.
Bộ quần áo nhớp nháp của người đàn ông vô gia cư đã thu hút ánh nhìn thông cảm từ những người qua đường.
The mungy conditions in the overcrowded shelter highlighted the need for better facilities.
Điều kiện nhớp nháp trong nơi trú ẩn quá đông đúc đã làm nổi bật nhu cầu về cơ sở vật chất tốt hơn.
The mungy weather made the outdoor social event uncomfortable.
Thời tiết ngột ngạt khiến sự kiện giao lưu ngoài trời trở nên khó chịu.
The mungy atmosphere in the room stifled conversation at the social gathering.
Bầu không khí ngột ngạt trong phòng làm ngột ngạt cuộc trò chuyện tại buổi họp mặt giao lưu.
The mungy conditions during the social activity led to participants feeling sticky.
Điều kiện ẩm ướt trong quá trình hoạt động xã hội khiến những người tham gia cảm thấy khó chịu.
Từ "mungy" không phải là một từ chính thức trong tiếng Anh và thường không được công nhận trong từ điển tiêu chuẩn. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng như một từ lóng, thường miêu tả cảm giác mệt mỏi hoặc không thoải mái do thiếu ngủ hoặc căng thẳng. Từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh bình dân, và không có phiên bản khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, do tính chất không chính thức, việc sử dụng từ này có thể bị hạn chế trong các tình huống trang trọng.
Từ "mungy" xuất phát từ tiếng Anh, có thể liên quan đến từ lóng "mung", nghĩa là tình huống lộn xộn hoặc bẩn thỉu. Dù không có nguồn gốc Latin rõ ràng, nhưng "mungy" diễn tả trạng thái bừa bộn, lộn xộn, tạo liên kết với ý nghĩa ban đầu về sự không ngăn nắp. Từ này đã xuất hiện trong văn hóa đại chúng như một thuật ngữ mô tả không gian hoặc tình huống có trong tình trạng không sạch sẽ hoặc thiếu tổ chức.
Từ "mungy" không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, vì đây không phải là một từ chính thức trong tiếng Anh. Trong ngữ cảnh khác, từ này có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như văn học hoặc ngôn ngữ địa phương, nhưng không thường gặp trong giao tiếp hàng ngày hay tài liệu học thuật. Sự hiếm hoi của từ này cho thấy nó không có giá trị sử dụng phổ biến và không được công nhận rộng rãi.