Bản dịch của từ Mungy trong tiếng Việt

Mungy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mungy (Adjective)

mˈʌŋɡi
mˈʌŋɡi
01

Lộn xộn, bẩn thỉu hoặc bẩn thỉu một cách khó chịu.

Unpleasantly messy, soiled, or dirty.

Ví dụ

The mungy streets of the impoverished neighborhood were a stark contrast to the clean, upscale area nearby.

Những con đường nhớp nháp của khu dân cư nghèo khó hoàn toàn trái ngược với khu vực cao cấp, sạch sẽ gần đó.

The mungy clothes of the homeless man drew sympathetic looks from passersby.

Bộ quần áo nhớp nháp của người đàn ông vô gia cư đã thu hút ánh nhìn thông cảm từ những người qua đường.

The mungy conditions in the overcrowded shelter highlighted the need for better facilities.

Điều kiện nhớp nháp trong nơi trú ẩn quá đông đúc đã làm nổi bật nhu cầu về cơ sở vật chất tốt hơn.

02

Ban đầu và chủ yếu là khu vực tiếng anh. về thời tiết: oi bức, gần gũi.

Originally and chiefly english regional. of weather: muggy, close.

Ví dụ

The mungy weather made the outdoor social event uncomfortable.

Thời tiết ngột ngạt khiến sự kiện giao lưu ngoài trời trở nên khó chịu.

The mungy atmosphere in the room stifled conversation at the social gathering.

Bầu không khí ngột ngạt trong phòng làm ngột ngạt cuộc trò chuyện tại buổi họp mặt giao lưu.

The mungy conditions during the social activity led to participants feeling sticky.

Điều kiện ẩm ướt trong quá trình hoạt động xã hội khiến những người tham gia cảm thấy khó chịu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mungy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mungy

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.