Bản dịch của từ Munt trong tiếng Việt

Munt

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Munt (Noun)

01

Trong số một số người da trắng ở nam phi, zimbabwe và zambia, một thuật ngữ xúc phạm dành cho: người châu phi da đen.

Among some white people in south africa zimbabwe and zambia an insulting term for a black african.

Ví dụ

Many people find the term 'munt' deeply offensive in social discussions.

Nhiều người thấy thuật ngữ 'munt' rất xúc phạm trong các cuộc thảo luận xã hội.

Some individuals do not understand why 'munt' is considered an insult.

Một số cá nhân không hiểu tại sao 'munt' lại được coi là xúc phạm.

Is the use of 'munt' still common in South African society today?

Việc sử dụng 'munt' có còn phổ biến trong xã hội Nam Phi ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/munt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Munt

Không có idiom phù hợp