Bản dịch của từ Mural trong tiếng Việt

Mural

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mural (Adjective)

mjˈʊɹl̩
mjˈʊɹl̩
01

Liên quan tới hoặc giống như một bức tường.

Relating to or resembling a wall.

Ví dụ

The mural painting on the community center wall is beautiful.

Bức tranh tường trên tường trung tâm cộng đồng rất đẹp.

The mural artist is known for creating stunning street art.

Nghệ sĩ vẽ tranh tường nổi tiếng với việc tạo ra nghệ thuật đường phố tuyệt vời.

The city commissioned a mural project to brighten up the neighborhood.

Thành phố đã ủy quyền một dự án tranh tường để làm sáng sủa khu phố.

02

Liên quan đến hoặc xảy ra trong thành của khoang cơ thể hoặc mạch máu.

Relating to or occurring in the wall of a body cavity or blood vessel.

Ví dụ

The mural art festival showcased local talent on city walls.

Lễ hội nghệ thuật tường họa trưng bày tài năng địa phương trên tường thành phố.

The mural paintings in the community center depict historical events beautifully.

Những bức tranh tường tại trung tâm cộng đồng miêu tả các sự kiện lịch sử một cách tuyệt vời.

The mural artist was commissioned to create a masterpiece on the building.

Họa sĩ vẽ tường được ủy thác tạo ra một kiệt tác trên tòa nhà.

Mural (Noun)

mjˈʊɹl̩
mjˈʊɹl̩
01

Một bức tranh hoặc tác phẩm nghệ thuật khác được thực hiện trực tiếp trên tường.

A painting or other work of art executed directly on a wall.

Ví dụ

The mural in the community center depicts local history.

Bức tranh tường ở trung tâm cộng đồng miêu tả lịch sử địa phương.

The mural project brought together artists and residents for collaboration.

Dự án tranh tường đã kết nối nghệ sĩ và cư dân để hợp tác.

The colorful mural brightened up the neighborhood park.

Bức tranh tường đầy màu sắc đã làm sáng bóng công viên khu phố.

Kết hợp từ của Mural (Noun)

CollocationVí dụ

Large-scale mural

Bức tranh tường tỷ lệ lớn

The large-scale mural in the city center promotes unity and diversity.

Bức tranh tường quy mô lớn ở trung tâm thành phố thúc đẩy sự đoàn kết và đa dạng.

Giant mural

Bức tranh khổng lồ

The giant mural in the park depicts local culture beautifully.

Bức tranh tường khổng lồ trong công viên miêu tả văn hóa địa phương đẹp mắt.

Colourful/colorful mural

Bức tranh tường đầy màu sắc

The colourful mural in the community center promotes unity and diversity.

Bức tranh tường đầy màu sắc tại trung tâm cộng đồng thúc đẩy sự đoàn kết và đa dạng.

Huge mural

Bức tranh khổng lồ

The huge mural in the community center depicts local culture.

Bức tranh tường lớn tại trung tâm cộng đồng miêu tả văn hóa địa phương.

Painted mural

Bức tranh tường được vẽ

The painted mural in the community center depicts local traditions.

Bức tranh tường được vẽ trong trung tâm cộng đồng miêu tả truyền thống địa phương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mural/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng
[...] In urban centres like Hanoi and Ho Chi Minh City, you can find an emerging street art scene with colourful and graffiti that express social messages, cultural pride, and contemporary themes [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity - Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Mural

Không có idiom phù hợp