Bản dịch của từ Mural trong tiếng Việt
Mural

Mural (Adjective)
Liên quan tới hoặc giống như một bức tường.
Relating to or resembling a wall.
The mural painting on the community center wall is beautiful.
Bức tranh tường trên tường trung tâm cộng đồng rất đẹp.
The mural artist is known for creating stunning street art.
Nghệ sĩ vẽ tranh tường nổi tiếng với việc tạo ra nghệ thuật đường phố tuyệt vời.
The city commissioned a mural project to brighten up the neighborhood.
Thành phố đã ủy quyền một dự án tranh tường để làm sáng sủa khu phố.
The mural art festival showcased local talent on city walls.
Lễ hội nghệ thuật tường họa trưng bày tài năng địa phương trên tường thành phố.
The mural paintings in the community center depict historical events beautifully.
Những bức tranh tường tại trung tâm cộng đồng miêu tả các sự kiện lịch sử một cách tuyệt vời.
The mural artist was commissioned to create a masterpiece on the building.
Họa sĩ vẽ tường được ủy thác tạo ra một kiệt tác trên tòa nhà.
Mural (Noun)
The mural in the community center depicts local history.
Bức tranh tường ở trung tâm cộng đồng miêu tả lịch sử địa phương.
The mural project brought together artists and residents for collaboration.
Dự án tranh tường đã kết nối nghệ sĩ và cư dân để hợp tác.
The colorful mural brightened up the neighborhood park.
Bức tranh tường đầy màu sắc đã làm sáng bóng công viên khu phố.
Kết hợp từ của Mural (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Large-scale mural Bức tranh tường tỷ lệ lớn | The large-scale mural in the city center promotes unity and diversity. Bức tranh tường quy mô lớn ở trung tâm thành phố thúc đẩy sự đoàn kết và đa dạng. |
Giant mural Bức tranh khổng lồ | The giant mural in the park depicts local culture beautifully. Bức tranh tường khổng lồ trong công viên miêu tả văn hóa địa phương đẹp mắt. |
Colourful/colorful mural Bức tranh tường đầy màu sắc | The colourful mural in the community center promotes unity and diversity. Bức tranh tường đầy màu sắc tại trung tâm cộng đồng thúc đẩy sự đoàn kết và đa dạng. |
Huge mural Bức tranh khổng lồ | The huge mural in the community center depicts local culture. Bức tranh tường lớn tại trung tâm cộng đồng miêu tả văn hóa địa phương. |
Painted mural Bức tranh tường được vẽ | The painted mural in the community center depicts local traditions. Bức tranh tường được vẽ trong trung tâm cộng đồng miêu tả truyền thống địa phương. |
Họ từ
Mural là một thuật ngữ chỉ tranh hoặc bức vẽ lớn được thực hiện trên bề mặt tường hoặc trần nhà. Các tác phẩm này thường mang tính chất nghệ thuật cao và có thể phản ánh văn hóa, lịch sử hoặc ý tưởng xã hội. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể gặp phải trong việc phát âm từ này có thể không rõ ràng, nhưng nó thường được phát âm chuẩn hơn trong khu vực Bắc Mỹ.
Từ "mural" có nguồn gốc từ tiếng Latin "muralis", có nghĩa là "thuộc về tường". Từ này được hình thành từ "murus", tức là "tường". Trong lịch sử, tranh tường đã được sử dụng để trang trí và cải thiện không gian kiến trúc, đặc biệt trong các công trình tôn giáo và cung điện. Ý nghĩa hiện tại của "mural" gắn liền với nghệ thuật thị giác được thực hiện trên bề mặt tường, phản ánh sự phát triển từ chức năng trang trí ban đầu đến việc biểu đạt nghệ thuật và văn hóa.
Từ "mural" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi nghe và nói, nơi mà ngữ cảnh văn hóa và nghệ thuật có thể được đề cập. Tuy nhiên, trong các bài thi đọc và viết, nó có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến nghệ thuật và kiến trúc. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như thảo luận về nghệ thuật đường phố, bảo tồn di sản văn hóa, và trong các sự kiện nghệ thuật, phản ánh sự sáng tạo trong không gian công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
