Bản dịch của từ Muscle into trong tiếng Việt
Muscle into

Muscle into (Verb)
She muscled into the conversation, dominating the discussion about social issues.
Cô ấy chen vào cuộc trò chuyện, chiếm ưu thế trong các vấn đề xã hội.
He didn't muscle into their group, respecting their need for privacy.
Anh ấy không chen vào nhóm của họ, tôn trọng nhu cầu riêng tư của họ.
Did she muscle into the meeting uninvited, disrupting everyone's focus?
Cô ấy có chen vào cuộc họp không mời, làm gián đoạn sự chú ý của mọi người không?
Many companies muscle into new markets to increase their profits.
Nhiều công ty chen chân vào thị trường mới để tăng lợi nhuận.
They do not muscle into discussions without proper qualifications.
Họ không chen chân vào các cuộc thảo luận mà không có đủ trình độ.
How do firms muscle into the social media industry effectively?
Các công ty làm thế nào để chen chân vào ngành truyền thông xã hội một cách hiệu quả?
He tried to muscle into our conversation about social issues.
Anh ấy đã cố gắng chen vào cuộc trò chuyện của chúng tôi về vấn đề xã hội.
She didn't muscle into the group discussion at the meeting.
Cô ấy đã không chen vào cuộc thảo luận nhóm tại cuộc họp.
Did he muscle into your plans for the charity event?
Liệu anh ấy có chen vào kế hoạch của bạn cho sự kiện từ thiện không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


