Bản dịch của từ Mushroom cloud trong tiếng Việt
Mushroom cloud

Mushroom cloud (Noun)
The mushroom cloud rose after the Hiroshima bombing in 1945.
Đám mây nấm đã bốc lên sau vụ ném bom Hiroshima năm 1945.
The mushroom cloud did not appear during the peaceful nuclear tests.
Đám mây nấm đã không xuất hiện trong các thử nghiệm hạt nhân hòa bình.
What does the mushroom cloud symbolize in discussions about nuclear war?
Đám mây nấm biểu tượng cho điều gì trong các cuộc thảo luận về chiến tranh hạt nhân?
"Mushroom cloud" là thuật ngữ chỉ loại đám mây hình nấm tạo ra từ vụ nổ hạt nhân hoặc vụ nổ mạnh khác. Hình dạng đặc trưng của đám mây này bao gồm phần thân dày và phần đỉnh phồng lên, tương tự như hình dạng của cây nấm. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau về mặt nghĩa và hình thức viết, nhưng phát âm có thể khác nhau nhẹ. Trong bối cảnh khoa học và an ninh, "mushroom cloud" thường gợi lên liên tưởng đến sức tàn phá của vũ khí hạt nhân.
Thuật ngữ "mushroom cloud" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh mô tả hình dạng của đám mây khói và bụi xuất hiện sau một vụ nổ hạt nhân. Hình ảnh này gợi nhớ đến hình dạng của một cây nấm, vì vậy thuật ngữ được hình thành. Trong tiếng Latinh, từ "fungus" có nghĩa là nấm, phản ánh hình dạng tương tự. Kể từ giữa thế kỷ 20, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh quân sự và khoa học, đặc biệt liên quan đến các vụ thử nghiệm vũ khí hạt nhân.
"Cột mây nấm" (mushroom cloud) là thuật ngữ thường thấy trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến vũ khí hạt nhân, chiến tranh hoặc tác động của bom nguyên tử. Tần suất xuất hiện của từ này trong các bài đọc về lịch sử và khoa học cũng tương đối cao. Ngoài ra, thuật ngữ này còn xuất hiện trong các văn cảnh nghệ thuật, phim ảnh và tài liệu khoa học, nhằm mô tả hình dạng và hiệu ứng của vụ nổ hạt nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp