Bản dịch của từ Muster master trong tiếng Việt

Muster master

Noun [U/C]Verb

Muster master (Noun)

mˈʌstɚmˌeɪstɚ
mˈʌstɚmˌeɪstɚ
01

Một tập hợp quân đội, đặc biệt là để kiểm tra hoặc trưng bày

An assembly of troops, especially for inspection or display

Ví dụ

The muster master called the soldiers for inspection.

Người quản lý buổi kiểm tra gọi lính tới.

The muster master organized a parade for the troops.

Người quản lý buổi kiểm tra tổ chức cuộc diễu hành cho quân đội.

Muster master (Verb)

mˈʌstɚmˌeɪstɚ
mˈʌstɚmˌeɪstɚ
01

Tập hợp (quân đội), đặc biệt là để kiểm tra hoặc chuẩn bị cho trận chiến

Assemble (troops), especially for inspection or in preparation for battle

Ví dụ

The leader mustered the volunteers for the charity event.

Người lãnh đạo đã tập hợp các tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện.

The community mustered support for the new community center.

Cộng đồng đã tập hợp sự ủng hộ cho trung tâm cộng đồng mới.

02

Tập hợp hoặc tập hợp lại với nhau

Gather or bring together

Ví dụ

She mustered all her friends for the party.

Cô ấy tập hợp tất cả bạn bè của mình cho bữa tiệc.

The organizer mustered the volunteers for the event.

Người tổ chức tập hợp các tình nguyện viên cho sự kiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Muster master

Không có idiom phù hợp