Bản dịch của từ Muster master trong tiếng Việt
Muster master

Muster master (Noun)
Một tập hợp quân đội, đặc biệt là để kiểm tra hoặc trưng bày.
An assembly of troops, especially for inspection or display.
The muster master called the soldiers for inspection.
Người quản lý buổi kiểm tra gọi lính tới.
The muster master organized a parade for the troops.
Người quản lý buổi kiểm tra tổ chức cuộc diễu hành cho quân đội.
The muster master ensured all soldiers were present for display.
Người quản lý buổi kiểm tra đảm bảo tất cả lính đều có mặt để trưng bày.
Muster master (Verb)
Tập hợp (quân đội), đặc biệt là để kiểm tra hoặc chuẩn bị cho trận chiến.
Assemble (troops), especially for inspection or in preparation for battle.
The leader mustered the volunteers for the charity event.
Người lãnh đạo đã tập hợp các tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện.
The community mustered support for the new community center.
Cộng đồng đã tập hợp sự ủng hộ cho trung tâm cộng đồng mới.
The mayor mustered the citizens to clean up the park.
Thị trưởng đã tập hợp công dân để dọn dẹp công viên.
She mustered all her friends for the party.
Cô ấy tập hợp tất cả bạn bè của mình cho bữa tiệc.
The organizer mustered the volunteers for the event.
Người tổ chức tập hợp các tình nguyện viên cho sự kiện.
He musters his team before every important meeting.
Anh ấy tập hợp đội của mình trước mỗi cuộc họp quan trọng.
Từ "muster" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tập hợp hoặc triệu tập một nhóm người, thường để kiểm tra hoặc đánh giá. Trong khi đó, "master" là danh từ biểu thị người có kỹ năng hoặc quyền lực trong một lĩnh vực nhất định. Bên cạnh đó, trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách viết và phát âm của hai từ này không khác biệt. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "muster master" có thể ám chỉ đến một người kiểm tra nhóm trong các hoạt động quân sự hoặc tổ chức.
Từ "muster" có nguồn gốc từ tiếng Latin "monstrare", nghĩa là "chỉ ra" hoặc "đưa ra". Từ này được phát triển qua tiếng Pháp cổ "mostrer", góp phần vào nghĩa hiện tại của nó là "tập hợp" hoặc "điều động" những người tham gia. Hình thức sử dụng "muster" thể hiện sự kiểm tra, xác minh quân số hay trình bày nhóm, thể hiện sự kết nối giữa khái niệm quan sát và tổ chức mà từ này mang lại.
Từ "muster master" không phổ biến trong các thành phần của IELTS. Trong cách sử dụng chung, "muster" thường liên quan đến việc tập hợp hoặc triệu tập, trong khi "master" có nghĩa là người thành thạo hay người chủ. Hai từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến lãnh đạo, quản lý hoặc đào tạo. Ví dụ, "to muster support" có thể thấy trong văn bản chính trị hay trong các cuộc họp nhóm, còn "to master a skill" thường xuất hiện trong văn cảnh giáo dục hoặc phát triển nghề nghiệp.