Bản dịch của từ Muster master trong tiếng Việt
Muster master
Muster master (Noun)
Một tập hợp quân đội, đặc biệt là để kiểm tra hoặc trưng bày
An assembly of troops, especially for inspection or display
The muster master called the soldiers for inspection.
Người quản lý buổi kiểm tra gọi lính tới.
The muster master organized a parade for the troops.
Người quản lý buổi kiểm tra tổ chức cuộc diễu hành cho quân đội.
Muster master (Verb)
Tập hợp (quân đội), đặc biệt là để kiểm tra hoặc chuẩn bị cho trận chiến
Assemble (troops), especially for inspection or in preparation for battle
The leader mustered the volunteers for the charity event.
Người lãnh đạo đã tập hợp các tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện.
The community mustered support for the new community center.
Cộng đồng đã tập hợp sự ủng hộ cho trung tâm cộng đồng mới.