Bản dịch của từ Mycophenolic acid trong tiếng Việt

Mycophenolic acid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mycophenolic acid (Noun)

01

(dược học) một loại kháng sinh kết tinh c₁₇h₂₀o₆ thu được từ nấm thuộc chi penicillium, được sử dụng làm thuốc ức chế miễn dịch để ngăn chặn sự đào thải trong cấy ghép nội tạng.

Pharmacology a crystalline antibiotic c₁₇h₂₀o₆ obtained from fungi of the genus penicillium used as an immunosuppressant drug to prevent rejection in organ transplants.

Ví dụ

Mycophenolic acid helps prevent organ rejection after kidney transplants in patients.

Mycophenolic acid giúp ngăn ngừa sự từ chối cơ quan sau cấy ghép thận.

Doctors do not prescribe mycophenolic acid for patients without organ transplants.

Bác sĩ không kê đơn mycophenolic acid cho bệnh nhân không có cấy ghép cơ quan.

Is mycophenolic acid effective for heart transplant patients in 2023?

Mycophenolic acid có hiệu quả cho bệnh nhân cấy ghép tim vào năm 2023 không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mycophenolic acid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mycophenolic acid

Không có idiom phù hợp