Bản dịch của từ Mycophenolic acid trong tiếng Việt
Mycophenolic acid

Mycophenolic acid (Noun)
(dược học) một loại kháng sinh kết tinh c₁₇h₂₀o₆ thu được từ nấm thuộc chi penicillium, được sử dụng làm thuốc ức chế miễn dịch để ngăn chặn sự đào thải trong cấy ghép nội tạng.
Pharmacology a crystalline antibiotic c₁₇h₂₀o₆ obtained from fungi of the genus penicillium used as an immunosuppressant drug to prevent rejection in organ transplants.
Mycophenolic acid helps prevent organ rejection after kidney transplants in patients.
Mycophenolic acid giúp ngăn ngừa sự từ chối cơ quan sau cấy ghép thận.
Doctors do not prescribe mycophenolic acid for patients without organ transplants.
Bác sĩ không kê đơn mycophenolic acid cho bệnh nhân không có cấy ghép cơ quan.
Is mycophenolic acid effective for heart transplant patients in 2023?
Mycophenolic acid có hiệu quả cho bệnh nhân cấy ghép tim vào năm 2023 không?
Mycophenolic acid (MPA) là một hợp chất hóa học thuộc nhóm ức chế miễn dịch, thường được sử dụng trong điều trị bệnh tự miễn và phòng ngừa sự thải ghép tạng. MPA hoạt động bằng cách ức chế enzyme inosine monophosphate dehydrogenase (IMPDH), làm giảm sự phát triển của tế bào lympho. Trong thực hành lâm sàng, MPA thường gặp dưới dạng mycophenolate mofetil (MMF). Mặc dù MPA không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong viết và nói, nhưng lưu ý đến ngữ cảnh sử dụng là quan trọng để tránh nhầm lẫn trong điều trị.
Mycophenolic acid, hay còn gọi là axit mycophenolic, có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "mykes", nghĩa là nấm, và tiếng Latinh "phenol", chỉ các hợp chất chứa nhóm hydroxyl gắn với vòng benzene. Axit này được phát hiện lần đầu từ nấm Penicillium và đã được nghiên cứu trong lĩnh vực dược phẩm như một chất ức chế miễn dịch. Sự liên kết giữa tên gọi và tác dụng sinh học của nó thể hiện rõ qua nguồn gốc từ thiên nhiên và ứng dụng điều trị trong ngăn ngừa sự bài tiết cơ quan ghép.
Mycophenolic acid là một từ chuyên môn thường xuất hiện trong tài liệu y học và dược lý hơn là trong bốn thành phần của IELTS. Trong bài đọc và nghe, từ này có thể được nhắc đến trong ngữ cảnh điều trị các bệnh tự miễn hoặc sau ghép tạng. Trong bài viết, các thí sinh có thể cần bàn luận về công dụng và tác dụng phụ của thuốc này. Trong hội thoại, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về phương pháp điều trị bệnh.