Bản dịch của từ Penicillium trong tiếng Việt
Penicillium
Noun [U/C]
Penicillium (Noun)
Ví dụ
Penicillium is used in making blue cheese like Roquefort and Gorgonzola.
Penicillium được sử dụng trong việc làm phô mai xanh như Roquefort và Gorgonzola.
Many people do not like the taste of Penicillium in cheese.
Nhiều người không thích vị của Penicillium trong phô mai.
Is Penicillium safe to eat in certain cheeses like Brie?
Penicillium có an toàn để ăn trong một số loại phô mai như Brie không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Penicillium
Không có idiom phù hợp