Bản dịch của từ Myelography trong tiếng Việt
Myelography

Myelography (Noun)
Kiểm tra chụp x quang tủy sống, thường bằng cách tiêm chất cản quang vào khoang dưới nhện.
Radiographic examination of the spinal cord usually by means of injection of a contrast medium into the subarachnoid space.
Myelography helps doctors understand spinal cord issues in patients like John.
Chụp tủy sống giúp bác sĩ hiểu vấn đề tủy sống của bệnh nhân như John.
Many patients do not prefer myelography due to its invasive nature.
Nhiều bệnh nhân không thích chụp tủy sống vì tính xâm lấn của nó.
Is myelography necessary for diagnosing severe back pain in patients?
Chụp tủy sống có cần thiết để chẩn đoán đau lưng nặng ở bệnh nhân không?
Myelography là một kỹ thuật hình ảnh y khoa giúp khảo sát tủy sống và các cấu trúc xung quanh bằng cách sử dụng chất cản quang và tia X. Phương pháp này chủ yếu được áp dụng để chẩn đoán các bệnh lý như thoát vị đĩa đệm hoặc chèn ép thần kinh. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng có thể có sự khác nhau về trang thiết bị hay kỹ thuật sử dụng trong thực hành.
Từ "myelography" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp với "myelos" (tuỷ sống) và "grapho" (vẽ hoặc ghi lại). Thuật ngữ này được phát triển vào giữa thế kỷ 20 để chỉ phương pháp chẩn đoán hình ảnh nhằm tìm kiếm các vấn đề trong tuỷ sống thông qua việc tiêm một chất cản quang vào khoang dưới nhện. Ngày nay, myelography được sử dụng rộng rãi trong ngành y để giúp phát hiện và đánh giá các rối loạn thần kinh. Sự kết hợp giữa các yếu tố ngữ nghĩa này phản ánh rõ các chức năng và mục đích của kỹ thuật y tế hiện đại.
Từ "myelography" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nói về y học, cụ thể là hình ảnh học tủy sống. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài viết chuyên ngành y khoa để mô tả quy trình chẩn đoán, như là chụp X-quang có sử dụng thuốc cản quang. Do đó, từ này chủ yếu xuất hiện trong các tình huống chuyên môn, hạn chế trong giao tiếp hàng ngày.