Bản dịch của từ Subarachnoid trong tiếng Việt

Subarachnoid

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Subarachnoid (Adjective)

01

Biểu thị hoặc xảy ra trong không gian chứa đầy chất lỏng xung quanh não giữa màng nhện và màng mềm, nơi các mạch máu lớn đi qua.

Denoting or occurring in the fluidfilled space around the brain between the arachnoid membrane and the pia mater through which major blood vessels pass.

Ví dụ

Subarachnoid hemorrhage can cause severe headaches and neurological deficits.

Xuất huyết dưới màng nhện có thể gây đau đầu nghiêm trọng và tổn thương thần kinh.

She was relieved when the MRI scan showed no subarachnoid abnormalities.

Cô ấy nhẹ nhõm khi kết quả quét MRI không cho thấy bất kỳ bất thường nào dưới màng nhện.

Is subarachnoid bleeding a common issue among people who suffer from stress?

Việc xuất huyết dưới màng nhện có phải là một vấn đề phổ biến ở những người mắc căng thẳng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/subarachnoid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Subarachnoid

Không có idiom phù hợp