Bản dịch của từ Myriad trong tiếng Việt
Myriad

Myriad (Adjective)
There are myriad opportunities for social interaction in urban areas.
Có vô số cơ hội cho tương tác xã hội ở các khu vực đô thị.
She was amazed by the myriad cultures present at the social event.
Cô ấy ngạc nhiên trước vô số nền văn hóa hiện diện tại sự kiện xã hội.
The city offers a myriad of social activities for its residents.
Thành phố cung cấp vô số hoạt động xã hội cho cư dân của mình.
Myriad (Noun)
The city offers a myriad of entertainment options for residents.
Thành phố cung cấp một loạt các lựa chọn giải trí cho cư dân.
Social media platforms connect a myriad of individuals worldwide.
Các nền tảng truyền thông xã hội kết nối một loạt cá nhân trên toàn thế giới.
The charity event attracted a myriad of generous donors.
Sự kiện từ thiện thu hút một loạt các nhà hảo tâm.
The city had a myriad of problems related to homelessness.
Thành phố có vô số vấn đề liên quan đến vô gia cư.
She faced a myriad of challenges while working on the social project.
Cô ấy đối mặt với vô số thách thức khi làm việc trên dự án xã hội.
The organization provided a myriad of services to support the community.
Tổ chức cung cấp vô số dịch vụ để hỗ trợ cộng đồng.
Họ từ
Từ "myriad" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là "mười ngàn", nhưng trong ngữ cảnh hiện đại, nó chỉ đơn giản là số lượng rất lớn hoặc vô số. Từ này thường được sử dụng như một tính từ hoặc danh từ để diễn tả sự đa dạng hoặc số lượng lớn của cái gì đó. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "myriad" một cách tương tự, tuy nhiên, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nó chủ yếu như một tính từ, trong khi tiếng Anh Anh thường dùng như một danh từ.
Từ "myriad" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "myrias", có nghĩa là "mười ngàn". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ một con số rất lớn, thường là hàng chục nghìn. Vào thế kỷ 14, "myriad" được đưa vào tiếng Anh để chỉ một số lượng không xác định hoặc vô hạn, và hiện nay thường được dùng để mô tả sự đa dạng hoặc phong phú. Mặc dù có nguồn gốc số học, từ này giờ đây biểu thị ý nghĩa rộng hơn về sự phong phú trong ngữ cảnh đa dạng.
Từ "myriad" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các thành phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong phần đọc và viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả số lượng lớn hoặc đa dạng của một đối tượng nào đó, như trong các bài luận về khoa học xã hội hoặc tự nhiên. Ngoài ra, trong văn hóa phổ thông, "myriad" thường được dùng để thể hiện sự phong phú trong các lĩnh vực như nghệ thuật và văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

