Bản dịch của từ Naan trong tiếng Việt

Naan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Naan (Noun)

nˈɑn
nˈɑn
01

Một loại bánh mì tròn, dẹt nướng trong lò tandoor phổ biến trong ẩm thực nam và trung á.

A type of round flat bread baked in a tandoor popular in south and central asian cuisine.

Ví dụ

I enjoyed naan with my friends at the local Indian restaurant.

Tôi đã thưởng thức naan với bạn bè tại nhà hàng Ấn Độ địa phương.

Naan is not served at the Italian food festival in New York.

Naan không được phục vụ tại lễ hội ẩm thực Ý ở New York.

Is naan popular in social gatherings among South Asian communities?

Naan có phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội của cộng đồng Nam Á không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/naan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Naan

Không có idiom phù hợp