Bản dịch của từ Naan trong tiếng Việt
Naan

Naan (Noun)
I enjoyed naan with my friends at the local Indian restaurant.
Tôi đã thưởng thức naan với bạn bè tại nhà hàng Ấn Độ địa phương.
Naan is not served at the Italian food festival in New York.
Naan không được phục vụ tại lễ hội ẩm thực Ý ở New York.
Is naan popular in social gatherings among South Asian communities?
Naan có phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội của cộng đồng Nam Á không?
Naan là một loại bánh mì dẹt truyền thống trong ẩm thực Ấn Độ và các nước Nam Á, được nướng trong lò đất. Bánh thường được làm từ bột mì trắng, nước, sữa, và men, mang đến hương vị mềm mại và thơm ngon. Phiên bản khác của naan có thể bao gồm các thành phần bổ sung như tỏi hoặc bơ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng và ý nghĩa của từ này.
Từ "naan" có nguồn gốc từ tiếng Persian "nān", có nghĩa là "bánh". Tiếng Ả Rập cũng dùng từ này với nghĩa tương tự. Naan đã được du nhập vào ẩm thực Ấn Độ và các vùng lân cận, trở thành một loại bánh mì được làm từ bột mì mịn và nướng trong lò đất. Nguyên bản từ ngữ này phản ánh quá trình giao thoa văn hóa ẩm thực, hiện nay naan không chỉ là món ăn phổ biến mà còn biểu trưng cho sự đa dạng trong nền ẩm thực châu Á.
Từ "naan" thường hiếm gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong phần Speaking, đặc biệt là khi thí sinh nói về ẩm thực hoặc trải nghiệm văn hóa, cũng như trong Writing khi thảo luận về các món ăn truyền thống. Trong các ngữ cảnh khác, "naan" thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại liên quan đến ẩm thực Ấn Độ. Naan được coi là một loại bánh mì truyền thống, phổ biến trong các nhà hàng Ấn Độ trên toàn thế giới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp