Bản dịch của từ Naltrexone trong tiếng Việt
Naltrexone

Naltrexone (Noun)
Một loại ma túy tổng hợp, tương tự như morphin, có tác dụng ngăn chặn các thụ thể thuốc phiện trong hệ thần kinh và được sử dụng chủ yếu trong điều trị chứng nghiện heroin.
A synthetic drug similar to morphine which blocks opiate receptors in the nervous system and is used chiefly in the treatment of heroin addiction.
Naltrexone helps many people recover from heroin addiction successfully.
Naltrexone giúp nhiều người hồi phục thành công khỏi nghiện heroin.
Naltrexone is not a cure for addiction, but it aids recovery.
Naltrexone không phải là phương pháp chữa trị nghiện, nhưng nó hỗ trợ hồi phục.
Is naltrexone effective for treating heroin addiction in young adults?
Naltrexone có hiệu quả trong việc điều trị nghiện heroin ở người trẻ không?
Naltrexone là một loại thuốc đối kháng opioid, thường được sử dụng trong điều trị nghiện opioid và rượu. Nó hoạt động bằng cách chặn các thụ thể opioid trong não, từ đó giảm cảm giác thỏa mãn khi sử dụng các chất này. Naltrexone có sẵn dưới dạng viên uống và tiêm. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, người Anh thường nhấn mạnh âm "r" hơn trong phát âm.
Từ "naltrexone" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "nal-" là tiền tố được chế tạo, và "trex" đến từ từ "trex", vốn là một thuật ngữ y học liên quan đến kháng opioid. Thuật ngữ này được phát triển vào những năm 1960 để chỉ một loại thuốc có khả năng ức chế hiệu ứng của opioid, góp phần trong việc điều trị nghiện. Ý nghĩa hiện tại của naltrexone gắn liền với chức năng kháng opioid và tác dụng hỗ trợ trong các liệu pháp điều trị nghiện.
Naltrexone là một từ chuyên ngành y tế có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về điều trị nghiện, đặc biệt là nghiện opioid và rượu. Trong các nghiên cứu lâm sàng và tài liệu y khoa, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ thuốc đối kháng opioid, phục vụ cho các chuyên gia y tế và sinh viên y học trong việc giao tiếp và viết luận văn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp