Bản dịch của từ Naltrexone trong tiếng Việt

Naltrexone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Naltrexone (Noun)

nˈæltɹəksˌoʊn
nˈæltɹəksˌoʊn
01

Một loại ma túy tổng hợp, tương tự như morphin, có tác dụng ngăn chặn các thụ thể thuốc phiện trong hệ thần kinh và được sử dụng chủ yếu trong điều trị chứng nghiện heroin.

A synthetic drug similar to morphine which blocks opiate receptors in the nervous system and is used chiefly in the treatment of heroin addiction.

Ví dụ

Naltrexone helps many people recover from heroin addiction successfully.

Naltrexone giúp nhiều người hồi phục thành công khỏi nghiện heroin.

Naltrexone is not a cure for addiction, but it aids recovery.

Naltrexone không phải là phương pháp chữa trị nghiện, nhưng nó hỗ trợ hồi phục.

Is naltrexone effective for treating heroin addiction in young adults?

Naltrexone có hiệu quả trong việc điều trị nghiện heroin ở người trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/naltrexone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Naltrexone

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.