Bản dịch của từ Napalm trong tiếng Việt
Napalm

Napalm (Noun)
Một loại keo dính rất dễ cháy được sử dụng trong bom cháy và súng phun lửa, bao gồm xăng được làm đặc bằng xà phòng đặc biệt.
A highly flammable sticky jelly used in incendiary bombs and flamethrowers consisting of petrol thickened with special soaps.
Napalm was used in the Vietnam War by American forces extensively.
Napalm đã được sử dụng trong cuộc chiến Việt Nam bởi lực lượng Mỹ.
Napalm is not a common topic in social discussions today.
Napalm không phải là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay.
Is napalm still used in military operations around the world?
Napalm có còn được sử dụng trong các hoạt động quân sự trên toàn thế giới không?
Dạng danh từ của Napalm (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Napalm | - |
Napalm (Verb)
Tấn công bằng bom có chứa bom napalm.
Attack with bombs containing napalm.
The military will napalm the enemy's hideout next week.
Quân đội sẽ ném bom napalm vào nơi ẩn náu của kẻ thù tuần tới.
They did not napalm civilian areas during the conflict.
Họ không ném bom napalm vào khu vực dân sự trong cuộc xung đột.
Will the government napalm the forests to eliminate rebels?
Chính phủ có ném bom napalm vào rừng để tiêu diệt quân nổi dậy không?
Dạng động từ của Napalm (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Napalm |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Napalmed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Napalmed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Napalms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Napalming |
Họ từ
Napalm là một loại nhiên liệu đặc biệt được sử dụng trong chiến tranh, chủ yếu trong các cuộc xung đột quân sự để tấn công mục tiêu và gây ra sự tàn phá lớn. Từ này có nguồn gốc từ sự kết hợp của "naphthene" và "palmitate", hai thành phần chính trong chế tạo. Trong tiếng Anh, từ này không có sự biến đổi rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, napalm thường được gắn liền với các cuộc chiến, đặc biệt là Chiến tranh Việt Nam, gây ra nhiều tranh cãi về đạo đức và nhân đạo.
Từ "napalm" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "naphtha" (dầu thô) và "palmitate" (muối của axit palmitic) có nghĩa là hỗn hợp gây cháy. Thuật ngữ này được phát triển vào những năm 1940 để mô tả một loại vũ khí cháy gây ảnh hưởng lớn trong chiến tranh. Liên quan đến nghĩa hiện tại, "napalm" không chỉ chỉ một chất lỏng mà còn mang ý nghĩa biểu tượng cho sự tàn phá trong xung đột vũ trang. Nghiên cứu từ này giúp hiểu rõ hơn về sự giao thoa giữa ngôn ngữ và lịch sử quân sự.
Từ "napalm" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu nằm trong bối cảnh thảo luận về chiến tranh và tác động của vũ khí. Trong bài thi IELTS Listening, Speaking, Reading và Writing, từ này có thể được tìm thấy trong các văn bản, hội thoại hoặc chủ đề liên quan đến lịch sử quân sự hoặc nhân quyền. Ngoài ra, nó cũng thường xuất hiện trong các bài viết khoa học và báo chí, trong những ngữ cảnh mô tả ảnh hưởng của vũ khí lên môi trường và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp