Bản dịch của từ Napalm trong tiếng Việt

Napalm

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Napalm (Noun)

nˈeɪpɑm
nˈeɪpɑm
01

Một loại keo dính rất dễ cháy được sử dụng trong bom cháy và súng phun lửa, bao gồm xăng được làm đặc bằng xà phòng đặc biệt.

A highly flammable sticky jelly used in incendiary bombs and flamethrowers consisting of petrol thickened with special soaps.

Ví dụ

Napalm was used in the Vietnam War by American forces extensively.

Napalm đã được sử dụng trong cuộc chiến Việt Nam bởi lực lượng Mỹ.

Napalm is not a common topic in social discussions today.

Napalm không phải là một chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay.

Is napalm still used in military operations around the world?

Napalm có còn được sử dụng trong các hoạt động quân sự trên toàn thế giới không?

Dạng danh từ của Napalm (Noun)

SingularPlural

Napalm

-

Napalm (Verb)

nˈeɪpɑm
nˈeɪpɑm
01

Tấn công bằng bom có chứa bom napalm.

Attack with bombs containing napalm.

Ví dụ

The military will napalm the enemy's hideout next week.

Quân đội sẽ ném bom napalm vào nơi ẩn náu của kẻ thù tuần tới.

They did not napalm civilian areas during the conflict.

Họ không ném bom napalm vào khu vực dân sự trong cuộc xung đột.

Will the government napalm the forests to eliminate rebels?

Chính phủ có ném bom napalm vào rừng để tiêu diệt quân nổi dậy không?

Dạng động từ của Napalm (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Napalm

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Napalmed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Napalmed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Napalms

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Napalming

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/napalm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Napalm

Không có idiom phù hợp