Bản dịch của từ Napiform trong tiếng Việt
Napiform

Napiform (Adjective)
Có hình dáng, hình dáng giống củ cải; (cụ thể là trong thực vật học, rễ, bào tử, v.v.) tròn ở trên và thuôn nhọn ở dưới.
Having the form shape or appearance of a turnip specifically in botany of a root spore etc round above and tapering below.
The napiform roots of beets are essential for healthy soil.
Rễ củ cải đường có hình dạng như củ cải rất quan trọng cho đất khỏe.
Napiform vegetables do not grow well in sandy soil.
Rau củ hình dạng như củ cải không phát triển tốt trong đất cát.
Are napiform plants more nutritious than regular vegetables?
Các loại cây hình dạng như củ cải có dinh dưỡng hơn rau củ bình thường không?
Từ "napiform" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "napiformis", có nghĩa là "hình củ cải". Trong từ điển, từ này thường được sử dụng để mô tả hình dạng của các bộ phận thực vật hoặc một số loại nấm, đặc biệt là khi chúng có hình dáng phình to ở phần dưới giống như củ. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể ít gặp trong ngữ cảnh hằng ngày.
Từ "napiform" xuất phát từ gốc Latin "napa", có nghĩa là "bắp cải" kết hợp với hậu tố "-form", có nghĩa là "hình dạng". Từ này được sử dụng trong thế kỷ 19 để mô tả những vật thể hoặc sinh vật có hình dáng giống như củ, đặc biệt là những loài thực vật có hình dáng nở rộng như củ cải. Hiện nay, từ "napiform" vẫn giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến hình dáng của các vật thể, thường được dùng trong ngữ cảnh sinh học và thực vật học.
Từ "napiform" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học hoặc thực vật, đặc biệt khi mô tả hình dạng củ hoặc mô liên quan đến thực vật có hình dáng giống củ nhỏ, tròn và phình ra. Những tình huống thông dụng hơn là trong các tài liệu nghiên cứu khoa học hoặc khi mô tả các đặc điểm hình thái của cây cối.