Bản dịch của từ Narrated trong tiếng Việt

Narrated

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Narrated (Verb)

nˈɛɹeɪtɪd
nˈɛɹeɪtɪd
01

Đưa ra lời kể hoặc bằng văn bản về điều gì đó.

Give a spoken or written account of something.

Ví dụ

The teacher narrated a story about Martin Luther King Jr.'s dream.

Giáo viên đã kể một câu chuyện về giấc mơ của Martin Luther King Jr.

She did not narrate her experience at the social event last week.

Cô ấy đã không kể về trải nghiệm của mình tại sự kiện xã hội tuần trước.

Did he narrate his thoughts on social media during the discussion?

Anh ấy có kể về suy nghĩ của mình trên mạng xã hội trong cuộc thảo luận không?

Dạng động từ của Narrated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Narrate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Narrated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Narrated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Narrates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Narrating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Narrated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Narrated

Không có idiom phù hợp