Bản dịch của từ Narrated trong tiếng Việt
Narrated
Narrated (Verb)
The teacher narrated a story about Martin Luther King Jr.'s dream.
Giáo viên đã kể một câu chuyện về giấc mơ của Martin Luther King Jr.
She did not narrate her experience at the social event last week.
Cô ấy đã không kể về trải nghiệm của mình tại sự kiện xã hội tuần trước.
Did he narrate his thoughts on social media during the discussion?
Anh ấy có kể về suy nghĩ của mình trên mạng xã hội trong cuộc thảo luận không?
Dạng động từ của Narrated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Narrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Narrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Narrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Narrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Narrating |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp