Bản dịch của từ Narrated trong tiếng Việt
Narrated

Narrated (Verb)
The teacher narrated a story about Martin Luther King Jr.'s dream.
Giáo viên đã kể một câu chuyện về giấc mơ của Martin Luther King Jr.
She did not narrate her experience at the social event last week.
Cô ấy đã không kể về trải nghiệm của mình tại sự kiện xã hội tuần trước.
Did he narrate his thoughts on social media during the discussion?
Anh ấy có kể về suy nghĩ của mình trên mạng xã hội trong cuộc thảo luận không?
Dạng động từ của Narrated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Narrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Narrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Narrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Narrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Narrating |
Họ từ
Từ "narrated" là động từ quá khứ phân từ của động từ "narrate", có nghĩa là thuật lại một câu chuyện hoặc sự kiện nào đó. Trong tiếng Anh, "narrated" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt cả về cách phát âm lẫn viết. Tuy nhiên, trong văn cảnh học thuật, thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc tài liệu nghiên cứu liên quan đến truyền đạt thông tin.
Từ "narrated" xuất phát từ động từ Latinh "narrāre", có nghĩa là "kể lại". "Narrāre" được hình thành từ gốc "gnā-", mang ý nghĩa "biết" hoặc "nắm bắt". Trong tiếng Anh, "narrate" được sử dụng từ thế kỷ 15, liên quan đến việc truyền đạt một câu chuyện hoặc thông tin một cách có hệ thống. Sự phát triển này phản ánh cách thức kể chuyện đã trở thành một phần quan trọng trong giao tiếp và văn học, kết nối quá khứ với hiện tại thông qua việc truyền tải trải nghiệm và thông điệp.
Từ "narrated" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói khi người thi cần mô tả hoặc kể lại một câu chuyện. Trong bối cảnh học thuật, "narrated" thường được sử dụng trong các nghiên cứu văn học và kỹ thuật viết, liên quan đến việc kể lại sự kiện, nhân vật hoặc tình huống. Nó cũng xuất hiện trong lĩnh vực điện ảnh và truyền hình, nói về cách một câu chuyện được truyền đạt qua giọng nói của người kể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp