Bản dịch của từ National boundary trong tiếng Việt
National boundary
National boundary (Noun)
Một phân định hạn chế chuyển động hoặc hoạt động, thường được thiết lập bởi các thực thể chính trị.
A demarcation that restricts movement or activity, often established by political entities.
Ranh giới quốc gia (national boundary) là giới hạn địa lý xác định quyền lực và chủ quyền của một quốc gia, ngăn cách các lãnh thổ và quyền lợi chính trị. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong luật quốc tế cũng như trong chính trị. Trong tiếng Anh, "national boundary" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau giữa các vùng miền.