Bản dịch của từ National boundary trong tiếng Việt
National boundary
Noun [U/C]

National boundary (Noun)
nˈæʃənəl bˈaʊndɚi
nˈæʃənəl bˈaʊndɚi
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phân định hạn chế chuyển động hoặc hoạt động, thường được thiết lập bởi các thực thể chính trị.
A demarcation that restricts movement or activity, often established by political entities.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ranh giới quốc gia (national boundary) là giới hạn địa lý xác định quyền lực và chủ quyền của một quốc gia, ngăn cách các lãnh thổ và quyền lợi chính trị. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong luật quốc tế cũng như trong chính trị. Trong tiếng Anh, "national boundary" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc ngữ cảnh sử dụng. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau giữa các vùng miền.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with National boundary
Không có idiom phù hợp