Bản dịch của từ National boundary trong tiếng Việt

National boundary

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

National boundary (Noun)

nˈæʃənəl bˈaʊndɚi
nˈæʃənəl bˈaʊndɚi
01

Một đường ranh giới đánh dấu giới hạn của một khu vực; một đường phân chia.

A line that marks the limits of an area; a dividing line.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Biên giới giữa hai quốc gia.

The border between two nations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phân định hạn chế chuyển động hoặc hoạt động, thường được thiết lập bởi các thực thể chính trị.

A demarcation that restricts movement or activity, often established by political entities.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng National boundary cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with National boundary

Không có idiom phù hợp