Bản dịch của từ Demarcation trong tiếng Việt
Demarcation
Demarcation (Noun)
The demarcation between the two neighborhoods was clear.
Ranh giới giữa hai khu phố rõ ràng.
The demarcation of social classes can sometimes lead to inequality.
Việc phân chia các tầng lớp xã hội đôi khi dẫn đến bất bình đẳng.
The demarcation line between the rich and the poor is evident.
Đường ranh giới giữa người giàu và người nghèo rõ ràng.
Bất kỳ sự phân chia nào được xác định chặt chẽ.
Any strictly defined separation.
The demarcation between the rich and the poor is becoming more evident.
Sự phân chia rõ ràng giữa người giàu và người nghèo đang trở nên rõ ràng hơn.
The demarcation of social classes can sometimes lead to inequality.
Sự phân chia các tầng lớp xã hội đôi khi có thể dẫn đến bất bình đẳng.
In some cultures, there is a clear demarcation between generations.
Ở một số văn hóa, có một sự phân chia rõ ràng giữa các thế hệ.
The demarcation of property lines prevented future disputes among neighbors.
Việc phân định ranh giới đất đai ngăn ngừa tranh chấp trong tương lai giữa các hàng xóm.
The demarcation of responsibilities in the project was clearly outlined in the contract.
Việc phân định trách nhiệm trong dự án được nêu rõ trong hợp đồng.
The demarcation of the playground area was necessary to ensure safety for children.
Việc phân định khu vực sân chơi là cần thiết để đảm bảo an toàn cho trẻ em.
The demarcation between social classes is becoming more pronounced.
Sự phân chia giữa các tầng lớp xã hội đang trở nên rõ rệt hơn.
There was a clear demarcation in the community based on income.
Có sự phân chia rõ ràng trong cộng đồng dựa trên thu nhập.
The demarcation line between the two neighborhoods was clearly defined.
Đường ranh giới giữa hai khu phố được xác định rõ ràng.
Dạng danh từ của Demarcation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Demarcation | Demarcations |
Họ từ
Từ "demarcation" được định nghĩa là ranh giới hoặc sự phân định giữa hai khu vực hoặc khái niệm khác nhau. Trong bối cảnh địa lý, nó thường chỉ việc xác định các biên giới lãnh thổ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh, "demarcation" trong tiếng Anh Anh có thể mang nghĩa rộng hơn, liên quan đến khái niệm pháp lý hay xã hội.
Từ "demarcation" bắt nguồn từ tiếng Latin "demarcatio", trong đó "de-" có nghĩa là "ra khỏi" và "marcatio" có nghĩa là "vạch dấu". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ quá trình vạch ra và xác định ranh giới giữa các khu vực hoặc lĩnh vực khác nhau. Lịch sử nó gắn liền với việc phân chia đất đai và quyền sở hữu. Hiện nay, từ này thường được dùng trong bối cảnh pháp lý và khoa học để chỉ việc xác định ranh giới rõ ràng giữa các khái niệm hoặc đối tượng.
Từ "demarcation" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể cần diễn đạt rõ ràng ranh giới hoặc sự phân chia. Trong phần Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các đoạn văn pháp lý hoặc chính trị. Trong các bối cảnh khác, "demarcation" thường được sử dụng trong lĩnh vực địa chính và khoa học xã hội để chỉ ranh giới và phân biệt giữa các khái niệm hoặc thực thể khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp