Bản dịch của từ Demarcation trong tiếng Việt

Demarcation

Noun [U/C]

Demarcation (Noun)

dˌimɑɹkˈeɪʃn
dˌimɑɹkˈeɪʃn
01

Do đó, một giới hạn đã được cố định, trong đường phân giới đầy đủ.

A limit thus fixed in full demarcation line.

Ví dụ

The demarcation between the two neighborhoods was clear.

Ranh giới giữa hai khu phố rõ ràng.

The demarcation of social classes can sometimes lead to inequality.

Việc phân chia các tầng lớp xã hội đôi khi dẫn đến bất bình đẳng.

The demarcation line between the rich and the poor is evident.

Đường ranh giới giữa người giàu và người nghèo rõ ràng.

02

Bất kỳ sự phân chia nào được xác định chặt chẽ.

Any strictly defined separation.

Ví dụ

The demarcation between the rich and the poor is becoming more evident.

Sự phân chia rõ ràng giữa người giàu và người nghèo đang trở nên rõ ràng hơn.

The demarcation of social classes can sometimes lead to inequality.

Sự phân chia các tầng lớp xã hội đôi khi có thể dẫn đến bất bình đẳng.

In some cultures, there is a clear demarcation between generations.

Ở một số văn hóa, có một sự phân chia rõ ràng giữa các thế hệ.

03

Hành động đánh dấu ranh giới hoặc đặt ra giới hạn, đặc biệt là khi các bên tham chiến ký hiệp ước hoặc lệnh ngừng bắn.

The act of marking off a boundary or setting a limit notably by belligerents signing a treaty or ceasefire.

Ví dụ

The demarcation of property lines prevented future disputes among neighbors.

Việc phân định ranh giới đất đai ngăn ngừa tranh chấp trong tương lai giữa các hàng xóm.

The demarcation of responsibilities in the project was clearly outlined in the contract.

Việc phân định trách nhiệm trong dự án được nêu rõ trong hợp đồng.

The demarcation of the playground area was necessary to ensure safety for children.

Việc phân định khu vực sân chơi là cần thiết để đảm bảo an toàn cho trẻ em.

04

Do đó, giới hạn đã được cố định trong đường phân giới đầy đủ.

A limit thus fixed in full demarcation line.

Ví dụ

The demarcation between social classes is becoming more pronounced.

Sự phân chia giữa các tầng lớp xã hội đang trở nên rõ rệt hơn.

There was a clear demarcation in the community based on income.

Có sự phân chia rõ ràng trong cộng đồng dựa trên thu nhập.

The demarcation line between the two neighborhoods was clearly defined.

Đường ranh giới giữa hai khu phố được xác định rõ ràng.

Dạng danh từ của Demarcation (Noun)

SingularPlural

Demarcation

Demarcations

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Demarcation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Demarcation

Không có idiom phù hợp