Bản dịch của từ National brand trong tiếng Việt

National brand

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

National brand(Noun)

nˈæʃənəl bɹˈænd
nˈæʃənəl bɹˈænd
01

Một thương hiệu được công nhận và tiếp thị trên toàn quốc.

A brand that is recognized and marketed throughout an entire nation.

Ví dụ
02

Một sản phẩm do một nhà sản xuất sản xuất, được công nhận rộng rãi và có sẵn trong các cửa hàng trên toàn quốc.

A product made by a manufacturer that is widely recognized and available in stores across the country.

Ví dụ
03

Một thương hiệu có sự hiện diện thị trường đáng kể và nhận thức của người tiêu dùng ở cấp độ quốc gia.

A brand that has a significant market presence and consumer awareness at the national level.

Ví dụ