Bản dịch của từ National brand trong tiếng Việt
National brand
Noun [U/C]

National brand(Noun)
nˈæʃənəl bɹˈænd
nˈæʃənəl bɹˈænd
01
Một thương hiệu được công nhận và tiếp thị trên toàn quốc.
A brand that is recognized and marketed throughout an entire nation.
Ví dụ
Ví dụ
03
Một thương hiệu có sự hiện diện thị trường đáng kể và nhận thức của người tiêu dùng ở cấp độ quốc gia.
A brand that has a significant market presence and consumer awareness at the national level.
Ví dụ
